Phát âm của area. Cách phát âm area trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛr.i.ə/.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 24:49 Đã đăng: 2 thg 10, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Cách phát âm area · Định nghĩa của area. a particular geographical region of indefinite boundary (usually serving some special purpose or distinguished by its ...
Xem chi tiết »
Phát âm của ErikSTL (Nam từ Hoa Kỳ). The frontal lobe, located at the front of the brain, is one of the four major areas of the brain.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'area' trong từ điển Lạc Việt. ... Nghe phát âm · Cụm từ tiếng Anh thông dụng ... Synonyms: area, region, belt, zone, district, locality.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2021 · Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. diện tích, bề mặt area under crop → diện tích trồng trọt area of bearing → (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
Xem chi tiết »
area trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng area (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của area.
Xem chi tiết »
Đáp án C. Phần gạch chân đáp án C được phát âm là /s/, các đáp án còn lại được phát âm là /z/. A. cities /ˈsɪ.tiz/ (n): thành phố. B. areas ...
Xem chi tiết »
shopping area Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của shopping area trong Từ điển tiếng Anh này.
Xem chi tiết »
1. a particular geographical region of indefinite boundary (usually serving some special purpose or distinguished by its people or culture or geography);. "it ...
Xem chi tiết »
Phát âm output area. vùng dữ liệu. Lĩnh vực: toán & tin. vùng ra. vùng xuất. vùng xuất dữ liệu. Phát âm output area. Microsoft Computer Dictionary.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (337) A. area B. arrange C. arrive D. arise. ... Phần gạch chân câu A được phát âm là /e/ hoặc /eə/, còn lại là /ə/. Đáp án:A.
Xem chi tiết »
area /'eəriə/ hoặc /ˈeriə/. arrange /ə'reindʒ/. arrive /ə'raiv/. arise /ə'raiz/. Phần gạch chân câu A được phát âm là /e/ hoặc /eə/, còn lại là /ə/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phát âm Area
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm area hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu