PHÁT ÂM TIẾNG ĐỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

PHÁT ÂM TIẾNG ĐỨC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch phát âm tiếng đứcgerman pronunciationphát âm tiếng đức

Ví dụ về việc sử dụng Phát âm tiếng đức trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Deutscheaussprache. com hoàn toàn dành cho phát âm tiếng Đức..Deutscheaussprache. com is completely dedicated to German pronunciation.Weser( phát âm tiếng Đức:[ ˈveːzɐ]) là một sông ở tây bắc Đức..Weser(German pronunciation:[ˈveːzɐ]) is a river in Northwestern Germany.Hãy chắc chắn rằng bạn lắng nghe âm thanh và thực hành phát âm tiếng Đức của bạn.Make sure you listen to the audio and practice your Spanish pronunciation.Có nhiều cách bạn học phát âm tiếng Đức hoặc có thể xem mọi người nói tiếng Đức.There are different ways you're able to watch people speak German.Phát âm tiếng Đức, mặt khác, là khá dễ dàng, đặc biệt là khi so sánh với tiếng Anh.German pronunciation, on the other hand, is fairly easy, especially when compared to English.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđạo đức hơn đức tin mới đức tin chung đức cũ Sử dụng với động từnói tiếng đứchọc tiếng đứcphi đạo đứcđức phật nói đạo đức kinh doanh sang đứcđức phật dạy nhờ đức tin đức giêsu nói đạo đức làm việc HơnSử dụng với danh từđức tin đạo đứcđức phật người đứctiếng đứcnước đứcđức quốc xã đức giêsu đức kitô đông đứcHơnChúng tôi giải thích tất cả mọi thứ bạn cần biết về phát âm tiếng Đức trong Rocket cao cấp.We explain everything you need to know about German pronunciation in the Rocket German Premium course.Học phát âm tiếng Đức đúng cách từ cuộc đối thoại giữa những người bản xứ.Learn the right German pronunciation from conversations between native speakers.Heinrich Louis d' Arrest( 13 tháng 8 năm1822- 14 tháng 6 năm 1875; phát âm tiếng Đức:[ daˈʁɛ][ 1]) là một nhà thiên văn người Đức, sinh ra ở Berlin.Heinrich Louis d'Arrest(13 August 1822-14 June 1875; in German pronounced as/daˈʁɛ/[1]) was a German astronomer, born in Berlin.Kaufbeuren( phát âm tiếng Đức:[ kaʊfˈbɔʏʁən]) là một thành phố độc lập ở Regierungsbezirk Schwaben, phía nam Bayern.Kaufbeuren(German pronunciation:) is an independent city in the Regierungsbezirk of Schwaben, southern Bavaria.Đó là lý do tại sao Mondly đãphát triển phần mềm Phát hiện Lời nói tiên tiến giúp kiểm tra phát âm tiếng Đức của bạn trong thời gian thực và cho thấy cải tiến ngay tại chỗ.That's why Mondly has developedstate-of-the-art Speech Recognition software that checks your German pronunciation in real time and suggests improvements on the spot.Lied( phát âm tiếng Đức:[ liːt]; số nhiều Lieder,[ ˈliːdɐ]) là một từ tiếng Đức và Hà Lan có nghĩa là" bài hát".Lied(German pronunciation:[liːt]; plural Lieder,[ˈliːdɐ]) is a German and Dutch word literally meaning"song".Verden an der Aller, cũng gọi là Verden( Aller) hay đơn giản là Verden( phát âm tiếng Đức:[ ˈfeːɐdn]), là một thị xã ở trong bang Niedersachsen, Đức, bên sông Aller.Verden an der Aller(German pronunciation:[ˈfeːɐ̯dn̩ ʔan ˈʔalɐ]), also called Verden(Aller) or simply Verden, is a town in Lower Saxony, Germany, on the river Aller.Oomph!( phát âm tiếng Đức:[ uːmf])[ 1] là ban nhạc industrial metal đến từ Braunschweig, Đức..Oomph!(German pronunciation:[uːmf])[1] is a German industrial metal band from Braunschweig, Germany who was formed in Wolfsburg, Germany in 1989.Với gần 80.000 người đăng ký, DFE có một loạt các video hướng dẫn ngắn bao gồm một loạt các chủ đề mới cho người mới bắt đầu học tiếng Đức,chẳng hạn như lời chào của Đức và phát âm tiếng Đức.With close to 80,000 subscribers, DFE has an array of short instructional videos covering a wide range of beginner topics,such as German greetings and German pronunciation.Johannes Rau( phát âm tiếng Đức:[ joˈhanəs ˈʁaʊ]; 16 tháng 1 năm 1931- 27 tháng 1 năm 2006) là chính trị gia người Đức của SPD.Johannes Rau(German pronunciation:[joˈhanəs ˈʁaʊ]; 16 January 1931- 27 January 2006) was a German politician(SPD).Các Klett Online PhoneticsTrainer cho phép bạn đào tạo lý tưởng của phát âm tiếng Đức với nhiều loại video giải thích tất cả các âm vị quan trọng cũng như sự hình thành và phát âm của họ.The Klett OnlinePhonetics Trainer allows you the ideal training of the German pronunciation with 15 videos explaining all important phonemes as well as their formation and pronunciation..Arne Friedrich( phát âm tiếng Đức:[ ˈaɐ ̯ nə ˈfʁiːdʁɪç]; sinh ngày 29 tháng 5 năm 1979) là một huấn luyện viên và cựu hậu vệ bóng đá Đức.Arne Friedrich(German pronunciation:[ˈaɐ̯nə ˈfʁiːdʁɪç])(born 29 May 1979) is a German football coach and former football defender.Hãy đến và tham gia nhóm miễn phí của chúng tôi nói chuyện bằng tiếng Đức như một người bản địa, trong đó tôi thường xuyên tải lên và xem xét vật liệu mới học tiếng Đức,và nộp lại phát âm tiếng Đức của riêng bạn ghi lại những thông tin phản hồi từ nhóm.Come and join our free group Speak German like a Native in which I regularly upload and review new German pronunciation materials,and submit your own German pronunciation recording for feedback from the group.Kraftwerk( phát âm tiếng Đức:) là ban nhạc ngườiĐức được thành lập vào năm 1970 tại Düsseldorf bởi Ralf Hütter và Florian Schneider.Kraftwerk(German:, lit."power station") is a German band formed in Düsseldorf in 1970 by Ralf Hütter and Florian Schneider.Realpolitik( từ tiếng Đức: real;;" thực tế"," thực tế" hoặc" thực tế"; và Politik;" chính trị", phát âm tiếng Đức:) là chính trị hoặc ngoại giao chủ yếu dựa trên các cân nhắc về hoàn cảnh và yếu tố nhất định, chứ không phải là chính trị. quan niệm ý thức hệ rõ ràng hoặc cơ sở đạo đức và đạo đức..Realpolitik(from German: real;"realistic","practical", or"actual"; and Politik;"politics", German pronunciation:) is politics or diplomacy based primarily on considerations of given circumstances and factors, rather than explicit ideological notions or moral and ethical premises.Tollense( phát âm tiếng Đức:, từ Slav dolenica" đất thấp,( phẳng) thung lũng"[ 1]) là một con sông ở Mecklenburg- Vorpommern ở đông bắc Đức, nhánh bên phải của Peene.The Tollense(German pronunciation:[tɔˈlɛnzə], from Slavic dolenica"lowland,(flat) valley"[1]) is a river in Mecklenburg-Vorpommern in northeastern Germany, right tributary of the Peene.Drum Hang hay gọi là PAN hoặc số nhiều làHanghang Hang( phát âm tiếng Đức:[ Han], dạng số nhiều: Hanghang) là một nhạc cụ trong lớp idiophone tạo ra bởi Felix Rohner và Sabina Schärer tại Bern, Thụy Sĩ.The Hang(German pronunciation:[haŋ], plural form: Hanghang) is a musical instrument in the idiophone class created by Felix Rohner and Sabina Schärer in Bern, Switzerland.Graupel( phát âm tiếng Đức:; Enɡlish:[ gɹaʊpəl]), hay còn gọi là mưa đá mềm hoặc tuyết viên,[ 1] hình thành theo hình thức kết tủa khi quá lạnh nước giọt được thu thập và đóng băng trên rơi xuống bông tuyết, hình thành hình dạng bóng 2- 5 của sương muối.Graupel(German pronunciation:[ˈɡʁaʊpəl]; Enɡlish:[ˈgɹaʊpəl]), also called soft hail or snow pellets,[1] is precipitation that forms when supercooled water droplets are collected and freeze on falling snowflakes, forming 2- 5 mm(0.08- 0.20 in) balls of rime.Mercedes- Benz Arena( tiếng Anh: Mercedes- Benz Arena( Stuttgart), phát âm tiếng Đức:[ mɛʁˌtseːdəsˈbɛnts ʔaˌʁeːnaː]) là một sân vận động nằm ở Stuttgart, Baden- Württemberg, Đức và là sân nhà của câu lạc bộ VfB Stuttgart đến Bundesliga Đức..Mercedes-Benz Arena(German pronunciation:[mɛʁˌtseːdəsˈbɛnts ʔaˌʁeːna]) is a stadium located in Stuttgart, Baden-Württemberg, Germany and home to German Bundesliga club VfB Stuttgart.Wilhelm Adalbert Hosenfeld( phát âm tiếng Đức:[ vɪlm hoːzənfɛlt]; 02 Tháng năm 1895- 13 tháng 8 1952), ban đầu là một giáo viên, là một sĩ quan quân đội người Đức vào cuối Thế chiến thứ hai đã lên đến cấp bậc Đại úy.Wilhelm Adalbert Hosenfeld(German pronunciation:[ˈvɪlm ˈhoːzənfɛlt]; 2 May 1895- 13 August 1952), originally a schoolteacher, was a German Army officer who by the end of the Second World War had risen to the rank of Hauptmann(Captain).Ernesto Beckmann Geisel( phát âm tiếng Bồ Đào Nha:[eɾnɛstu bɛkmɐ ɡajzew], phát âm tiếng Đức:[ ɛɐ ̯ nesto bɛkmɐn ɡaɪzl ̩]; 3 tháng 8 năm 1907- 12 tháng 9 năm 1996) là một viên chức và chính trị gia Brasil, là Tổng thống Brasil từ năm 1974 đến năm 1979, Chính phủ quân sự Brasil.Ernesto Beckmann Geisel(Portuguese pronunciation:[eɾˈnɛstu ˈbɛkmɐ̃ ˈɡajzew], German pronunciation:[ɛɐ̯ˈnesto ˈbɛkmɐn ˈɡaɪzl̩]) 3 August 1907- 12 September 1996 was a Brazilian Army officer and politician, who was President of Brazil from 1974 to 1979, during the Brazilian military government.Bernhard" Bernd" Schuster( phát âm tiếng Đức:[ ˈbɛʁnhaʁt ˈbɛʁnt ˈʃuːstɐ]; sinh ngày 22 tháng 12 năm 1959) là một cựu cầu thủ bóng đá người Đức từ cuối những năm 1970 đến đầu những năm 1990, người đã giành được các danh hiệu câu lạc bộ khi chơi cho các đội bóng của Tây Ban Nha FC Barcelona( 1980- 1987) và Real Madrid( 1988- 1990).Bernd Schuster(German pronunciation:[ˈbɛʁnhaʁt ˈbɛʁnt ˈʃuːstɐ]; born 22 December 1959) is a German former football player of the late 1970s through early 1990s who won club titles playing for the Spanish sides FC Barcelona(1980- 1987) and Real Madrid(1988- 1990).Bóbr( tiếng Séc, Tiếng Đức, Phát âm tiếng Đức) là một dòng sông chảy qua phía bắc Cộng hòa Séc và phía tây nam Ba Lan, một nhánh bên trái của sông Oder.[ 1].Bóbr(Czech: Bobr, German: Bober, German pronunciation) is a river which carries water through the north of the Czech Republic and the southwest of Poland, a left tributary of the Oder.[1].Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 234, Thời gian: 0.0229

Từng chữ dịch

phátdanh từbroadcastplaybacktransmitterdevelopmentpháttrạng từphatâmtính từnegativeaudiolunarâmdanh từsoundyintiếngdanh từvoicelanguagesoundenglishtiếngđộng từspeakđứctính từgermanyducđứcdanh từnotre phát âm tiếng bồ đào nhaphát âm tiếng tây ban nha

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phát âm tiếng đức English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Germany Trọng âm