phất phơ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › phất_phơ
Xem chi tiết »
(vật mỏng, nhẹ) chuyển động qua lại nhẹ nhàng theo làn gió , (Khẩu ngữ) (lang thang) hết chỗ này đến chỗ khác, không rõ mục đích , hời hợt, không nghiêm túc ...
Xem chi tiết »
phất phơ có nghĩa là: - 1 đg. (Vật mỏng, nhẹ) chuyển động qua lại nhẹ nhàng theo làn gió. Tà áo dài phất phơ trước gió. Mái tóc phất phơ..
Xem chi tiết »
- 2 t. 1 Lang thang, không có mục đích. Đi phất phơ ngoài đường. 2 Hời hợt, không nghiêm túc. Làm ăn phất phơ. // Láy ...
Xem chi tiết »
Lang thang, không có mục đích. Đi phất phơ ngoài đường. | Hời hợt, không nghiêm túc. Làm ăn phất phơ. | Láy. | : ''Phất pha '''phất phơ ...
Xem chi tiết »
phất phơ Định nghĩa , phất phơ dịch , phất phơ giải thích , là gì phất phơ, Giải thích:@phất phơ * verb - to ... Category: Thể loại:Tính từ tiếng Việt -
Xem chi tiết »
phất phơ, tt. 1. Lang thang, lêu lổng, hết nơi này, nơi khác: Suốt ngày phất phơ ngoài đường phố. 2. Hời hợt, không thực sự nghiêm túc với công việc: làm ăn ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phất phơ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phất phơ * verb - to float, to wave =lá cờ phất phơ trước gió+flag that floats in the breeze.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ Phất Phơ Là Từ Loại Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phất phơ là từ loại gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu