Phất Phơ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fət˧˥ fəː˧˧ | fə̰k˩˧ fəː˧˥ | fək˧˥ fəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fət˩˩ fəː˧˥ | fə̰t˩˧ fəː˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]phất phơ
- Lang thang, không có mục đích. Đi phất phơ ngoài đường.
- Hời hợt, không nghiêm túc. Làm ăn phất phơ.
- Láy. Phất pha phất phơ. (ý nhấn mạnhNếu bạn biết tên đầy đủ của ý nhấn mạnh, thêm nó vào danh sách này.)
Động từ
[sửa]phất phơ
- (Vật mỏng, nhẹ) chuyển động qua lại nhẹ nhàng theo làn gió. Tà áo dài phất phơ trước gió. Mái tóc phất phơ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phất phơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Phất Phơ
-
Nghĩa Của Từ Phất Phơ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phất Phơ" - Là Gì?
-
Phất Phơ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phất Phơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Phất Phơ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phất Phơ Định Nghĩa
-
Definition Of Phất Phơ - VDict
-
'phất Phơ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
→ Phất Phơ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "phất Phơ"
-
Tra Từ Phất Phơ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Phất Phơ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
"Thân Em Như Tấm Lụa đào. Phất Phơ Giữa Chợ Biết Vào Tay Ai ". Câu ...