Phen- Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ phen- tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | phen- (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phen-Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phen- tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phen- trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phen- tiếng Anh nghĩa là gì.
phen-- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)
Thuật ngữ liên quan tới phen-
- bruin tiếng Anh là gì?
- impotencies tiếng Anh là gì?
- atonally tiếng Anh là gì?
- snow-bird tiếng Anh là gì?
- foot-candle tiếng Anh là gì?
- tilted tiếng Anh là gì?
- gill-cover tiếng Anh là gì?
- gondoliers tiếng Anh là gì?
- curlily tiếng Anh là gì?
- great-grandson tiếng Anh là gì?
- ergon tiếng Anh là gì?
- deprecatingly tiếng Anh là gì?
- curettages tiếng Anh là gì?
- ganger tiếng Anh là gì?
- coronaries tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phen- trong tiếng Anh
phen- có nghĩa là: phen-- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)
Đây là cách dùng phen- tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phen- tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
phen-- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới tiếng Anh là gì? xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới tiếng Anh là gì? xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)
Từ khóa » Phèn Tiếng Anh Là Gì
-
→ Phèn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PHÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Phèn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Phèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHÈN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Translation In English - PHÈN
-
"phèn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phèn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"đất Phèn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 20 đường Phèn Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Top 20 đất Phèn Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
'phèn Chua' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cá Phèn Một Sọc – Wikipedia Tiếng Việt
phen- (phát âm có thể chưa chuẩn)