Phèng La - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fɛ̤ŋ˨˩ laː˧˧ | fɛŋ˧˧ laː˧˥ | fɛŋ˨˩ laː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| fɛŋ˧˧ laː˧˥ | fɛŋ˧˧ laː˧˥˧ | ||
Danh từ
phèng la
- Nhạc khí gõ, phát ra tiếng vang và chói làm bằng đồng thau, hình đĩa tròn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phèng la”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Phèng La
-
Thanh La – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Phèng La - Văn Thơ Công Giáo
-
Từ Phèng La Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đừng Như Cái Phèng La - .vn
-
Cái Phèng La Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Phèng La Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Từ Điển - Từ Phèng Phèng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Những Tiếng Phèng La
-
'phèng La' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Xa Rồi Phèng La, Mõ Gỗ, Trống Chầu... - Báo Quảng Ngãi điện Tử
-
Đặt Câu Với Từ "phèng La" - Dictionary ()