5 ngày trước · phenomenon ý nghĩa, định nghĩa, phenomenon là gì: 1. something that exists and can be seen, felt, tasted, etc., especially something unusual ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · phenomenon definition: 1. something that exists and can be seen, felt, tasted, etc., especially something unusual or…. Learn more.
Xem chi tiết »
phenomena trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phenomena (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Hiện tượng · Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ · Sự kiện ...
Xem chi tiết »
a fact or situation that is observed to exist or happen, especially one whose cause or explanation is in question. ... the object of a person's perception; what ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "PHENOMENA" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ... Tận cùng là- on": Đổi- on thành- a phenomenon- phenomena.
Xem chi tiết »
Sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến phenomena thành Tiếng Việt là: hiện tượng, người kỳ lạ, người phi thường (ta đã tìm được phép tịnh tiến 6). Các câu mẫu có phenomena chứa ít ...
Xem chi tiết »
phenomena tiếng Anh là gì ? Khái niệm, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phenomena trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'phenomenon' trong tiếng Việt. phenomenon là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
My teacher said that Gravity was a natural phenomenon. · Do you have any knowledge about the El Nino weather phenomenon? · I and Linda discussed the ever-growing ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'phenomenon' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt. phenomenon. [fə'nɔminən]. |. danh từ, số nhiều là phenomena. hiện tượng.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · phenomena tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phenomena trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Phenomena là gì: / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán & tin: hiện tượng, Xây dựng: hiếm...
Xem chi tiết »
Số nhiều của Phenomenon là: phenomena. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phenomena Là Gì Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phenomena là gì tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu