Phenomena Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hiện tượng, người kỳ lạ, người phi thường là các bản dịch hàng đầu của "phenomena" thành Tiếng Việt.
phenomena noun ngữ phápPlural form of phenomenon. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm phenomenaTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hiện tượng
nounAnd we started exploring all kinds of other phenomena.
Chúng tôi bắt đầu khám phá mọi hiện tượng khác.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
người kỳ lạ
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
người phi thường
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sự việc phi thường
- vật kỳ lạ
- vật phi thường
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phenomena " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Phenomena + Thêm bản dịch Thêm"Phenomena" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Phenomena trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "phenomena" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phenomena Là Gì Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Phenomenon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PHENOMENON | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Phenomena Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Phenomenon - Từ điển Anh - Việt
-
'phenomenon' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
PHENOMENA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phenomena - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phenomena Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247
-
Từ điển Anh Việt "phenomenon" - Là Gì?
-
"Hiện Tượng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phenomenon' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phenomena Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Phenomena Là Gì, Nghĩa Của Từ Phenomena | Từ điển Anh - Việt
-
"số Nhiều Của Phenomenon" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore