Từ điển Anh Việt "phenomenon" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"phenomenon" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phenomenon
phenomenon /fi'nɔminən/- danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/
- hiện tượng
- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phenomenon
Từ điển Collocation
phenomenon noun
ADJ. common, universal, widespread | isolated, rare, unique | new, recent | natural | curious, inexplicable, remarkable, strange | complex | observable | cultural, historical, linguistic, mental, physical, political, psychological, social, supernatural, urban
VERB + PHENOMENON investigate His job is to investigate supernatural phenomena.
PHENOMENON + VERB emerge, occur The phenomenon occurs during early foetal development.
Từ điển WordNet
- any state or process known through the senses rather than by intuition or reasoning
- a remarkable development
n.
Từ khóa » Phenomena Là Gì Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Phenomenon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PHENOMENON | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Phenomena Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Phenomenon - Từ điển Anh - Việt
-
'phenomenon' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
PHENOMENA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phenomena - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phenomena Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Phenomena Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247
-
"Hiện Tượng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phenomenon' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phenomena Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Phenomena Là Gì, Nghĩa Của Từ Phenomena | Từ điển Anh - Việt
-
"số Nhiều Của Phenomenon" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore