Phép Tịnh Tiến Bắc Kinh Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Bắc Kinh" thành Tiếng Anh

Beijing, Peking, pekinese là các bản dịch hàng đầu của "Bắc Kinh" thành Tiếng Anh.

Bắc Kinh adjective proper + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • Beijing

    proper

    capital of China [..]

    Máy bay đi Bắc Kinh sắp cất cánh.

    The plane bound for Beijing is going to take off soon.

    en.wiktionary.org
  • Peking

    proper

    Bắc Kinh muốn ra quyết định thay vì phương Tây.

    Peking wanted to call the shots instead of the west.

    GlosbeMT_RnD
  • Beijing (capital of China)

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Bắc Kinh " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Bắc kinh + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • pekinese

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • pekingese

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
bắc kinh + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • beijing

    Máy bay đi Bắc Kinh sắp cất cánh.

    The plane bound for Beijing is going to take off soon.

    wiki
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Bắc Kinh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Bắc Kinh