Phép Tịnh Tiến đặc Tính Thành Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
identity, characteristic, quality là các bản dịch hàng đầu của "đặc tính" thành Tiếng Anh.
đặc tính + Thêm bản dịch Thêm đặc tínhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
identity
nounthe difference or character that marks off an individual from the rest
Bạn không thể biết bạn là ai, cho nên bạn bám víu lấy những đặc tính cứng nhắc.
You can't not know who you are, so you cling to hard-matter identity.
en.wiktionary2016 -
characteristic
nounThời kỳ của chúng ta có đặc tính gì và cho thấy chúng ta cần có gì?
What is a characteristic of our time, and what need does it show?
GlosbeMT_RnD -
quality
nounNó còn có đặc tính hấp dẫn và giống như giăng bẫy vậy.
It also has an alluring and trap-like quality to it.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- speciality
- nature
- character
- characteristics
- distinctive
- ethos
- genius
- idiocrasy
- idiosyncrasy
- internals
- particularilty
- particularity
- performance
- properties
- property
- tang
- trait
- vein
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đặc tính " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "đặc tính" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tính cô đặc condensedness
- đặc tính cá nhân individuality
- tính rắn đặc solidity
- tính không đặc biệt indistinctiveness
- đặc điểm giới tính thứ cấp secondary sexual characteristics
- trường đặc tính property fields
- đặc tính đẻ trứng oviparousness
- đặc tính đẻ con viviparousness
Bản dịch "đặc tính" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặc Tính Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẶC TÍNH - Translation In English
-
Glosbe - đặc Tính In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đặc Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẶC TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ ĐẶC TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đặc Tính Bằng Tiếng Anh
-
Đặc Tính - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đặc Tính' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 đặc Tính Từ Tiếng Anh Là Gì
-
"đường đặc Tính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuộc Tính (lập Trình) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "đặc Tính Kỹ Thuật" - Là Gì?
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày