Phép Tịnh Tiến điếc Tai Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "điếc tai" thành Tiếng Anh
ear-splitting, shrill là các bản dịch hàng đầu của "điếc tai" thành Tiếng Anh.
điếc tai + Thêm bản dịch Thêm điếc taiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ear-splitting
adjective GlosbeMT_RnD -
shrill
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " điếc tai " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "điếc tai" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » điếc Tai Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIẾC TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điếc Tai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ điếc Tai Bằng Tiếng Anh
-
TÔI BỊ ĐIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ ĐIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"điếc Tai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Deaf | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Deafen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghe Kém Một Bên Tai (giảm Thính Lực 1 Bên): Nguyên Nhân Và Cách ...
-
Điếc đột Ngột - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Cẩm Nang MSD
-
điếc Tai Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Mất Thính Lực (điếc Tai): Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và ...