Phép Tịnh Tiến Trừu Tượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
abstract, abstraction, abstractedly là các bản dịch hàng đầu của "trừu tượng" thành Tiếng Anh.
trừu tượng + Thêm bản dịch Thêm trừu tượngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abstract
adjectiveapart from practice or reality; not concrete
Và cứ thế nó nảy ra từ chính sự trừu tượng ấy.
And so it keeps thinking out loud of its own abstraction.
en.wiktionary2016 -
abstraction
nounconceptual process where general rules and concepts are derived from the usage and classification of specific examples
Thùy đỉnh có thể tham gia vào việc tưởng tượng trừu tượng này.
The parietal lobe might be involved in these types of abstract thoughts.
wikidata -
abstractedly
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- abstrahent
- academic
- discrete
- metaphysical
- noetic
- transcendental
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trừu tượng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trừu tượng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trừu Tượng Trong Tiếng Anh
-
TRỪU TƯỢNG - Translation In English
-
Trừu Tượng In English - Glosbe Dictionary
-
TRỪU TƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh - TOPICA Native
-
Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ AMA
-
TRỪU TƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Abstract | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh Là Gì? (Abstract Nouns) - Twinkl
-
Danh Từ CỤ THỂ Và Danh Từ TRỪU TƯỢNG Trong Tiếng Anh
-
Upper Vocab - Abstract Nouns (Danh Từ Trừu Tượng)
-
Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
DANH TỪ CỤ THỂ VÀ DANH TỪ TRỪU TƯỢNG TRONG TIẾNG ANH
-
Trừu Tượng Tiếng Anh - Bài 1 : Abstract Noun ( Danh Từ Trừu
-
"Abstraction" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh