Phễu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phễu" thành Tiếng Anh
funnel là bản dịch của "phễu" thành Tiếng Anh.
phễu + Thêm bản dịch Thêm phễuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
funnel
nounutensil used to guide poured liquids
Chỉ số gió và lượng mưa của trong ống nhìn như thể hứng bằng phễu.
The wind and precipitation readings in the trailing cell look better for a funnel.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
a funnel (utensil used to guide poured liquids)
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phễu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phễu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phễu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Phễu Bằng Tiếng Anh - Funnel, Hopper - Glosbe
-
Phễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI PHỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Dịch Của Funnel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Phễu Bằng Tiếng Anh
-
PHỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẠO PHỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"phễu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phễu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phễu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"phễu Chiết" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "phễu Thu" - Là Gì?
-
Cái Phễu (dùng đổ Xăng); ông Khói (tàu Thủy) | Vietnamese>English
-
CÁI PHỄU - Translation In English