TẠO PHỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TẠO PHỄU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tạo phễucreate funneltạo phễu

Ví dụ về việc sử dụng Tạo phễu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lúc này bạn cần tạo phễu khách hàng.Now you need to create a client.Một hệ thống tất cả trong một để tạo phễu bán hàng.An all-in-one system to create sales funnels.Tạo phễu lọc, tối ưu nhằm thu data khách hàng tiềm năng.Create a funnel, optimized to collect potential customers data.Để làm được điều này, bạn cần tạo“ phễu” khách hàng.To do this at scale, you need to create customer segments.Tạo phễu lọc, tối ưu nhằm thu data khách hàng tiềm năng.Create funnel and optimized to attract quality customer data(Qualified Leads).Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtạo điều kiện chương trình đào tạokhởi tạotạo cơ hội quá trình sáng tạotạo tài khoản trung tâm đào tạotạo bọt tạo cảm giác tạo video HơnSử dụng với trạng từtạo ra tạo ra nhiều tạo ra hơn tạo nhiều tạo ra gần tạo chúng mới tạotạo đủ đào tạo ngắn hạn HơnSử dụng với động từtiếp tục tạo ra đổi mới sáng tạocung cấp đào tạoviết sáng tạođào tạo thực hành tạo thành công đào tạo thêm nghiên cứu sáng tạobắt đầu đào tạokinh doanh sáng tạoHơnGiao thoa giữa một công cụ tiếp thị email và trình tạo phễu.A cross between an email marketing tool and funnel builder.Tạo phễu lọc, tối ưu nhằm thu data khách hàng tiềm năng chất lượng( Qualified Leads).Create funnel and optimized to attract quality customer data(Qualified Leads).Chọn Funnels( Phễu)từ trình đơn bên và nhấp Create Funnel( Tạo Phễu)..Select Funnels from the side menu and click Create Funnel.Tạo phễu để gửi khách hàng tiềm năng đến đúng sản phẩm và theo dõi họ sau khi mua.Create funnels to send potential customers to the right product and follow up with them after purchase.Kiểm tra của họ công cụ Autofunnel mới-một bộ tạo phễu tự động làm sẵn.Check out their new Autofunnel tool- a ready-made, automated funnel generator.Bạn có thể tạo phễu và giám sát được điều gì khiến người dùng không đưa ra hành động trên website của bạn.You can create funnels and monitor what's stopping your users from taking an action on your site.Sau khi đã tạo ra một mục tiêu, đây là lúc để tạo phễu để hỗ trợ mục tiêu đó.Now that you have created a goal, it's time to create the funnel to support that goal.Hot jar hjIncludedInSample Cookie phiên làm việc này được thiết lập để cho phép Hotjar biết liệu khách truy cậpcó được đưa vào mẫu dùng để tạo phễu hay không.Hot jar_hjIncludedInSample This session cookie is set to let Hotjar know whether that visitor is included inthe sample which is used to generate funnels.Hot jar hjIncludedInSample Cookie phiên làm việc này được thiết lập để cho phép Hotjar biết liệu khách truy cậpcó được đưa vào mẫu dùng để tạo phễu hay không. Hiệu năng Chỉ dùng trong phiên làm việc.Hot jar_hjIncludedInSample This session cookie is set to let Hotjar know whether that visitor is included inthe sample which is used to generate funnels. Performance Session Only.Phần 1, 2 và 3 sẽ cho bạn những khái niệm cốtlõi mà bạn PHẢI hiểu trước khi bạn có thể tạo Phễu tiếp thị đầu tiên.Sections 1, 2, and 3 are going to give you thecore concepts that you MUST understand before you can create your first marketing funnel.Chúng tôi cũng rất thích tính năng này,bởi vì bạn cũng có thể tạo một phễu bán hàng mini trong bot.I like this feature because you can create a mini sales funnel within the bot.Các van cánh quạt và phễu được chế tạo đặc biệt để loại bỏ bất kỳ bọt nào được tạo ra trong quá trình bơm.The impeller vanes and hopper are specially made to remove any foam produced during pumping operation.Chiếc phễu này tạo bởi.This boast is made by.Nhanh chóng thực tạo được một phễu dùng một lần bằng cách cắt góc của một phong bì.Quickly make a disposable funnel by cutting off the corner of an envelope.Các cạnh của bí ngô trongvết cắt một chút cắt để tạo thành một loại phễu.The edges of the pumpkin in thecut a little cut to form a kind of funnel.Nhà tự nhiên học người Pháp Jean-Henri Fabre đã viết rằng" Con sư tử tạo ra một phễu xiên trên cát.The French naturalist Jean-Henri Fabrewrote that"The Ant-lion makes a slanting funnel in the sand.Nếu bạn đang đi để tạo ra loại phễu, cho tôi biết nếu bạn cần sự giúp đỡ hoặc biết thêm chi tiết….If you're going to create this kind of funnel, let me know if you need help or more details….GetResponse là một nền tảng tiếp thị tất cả trong một đi kèm với tiếp thị qua email, tự động hóa tiếp thị,người tạo trang đíchvà phễu bán hàng.GetResponse is an all-in-one marketing platform that comes with email marketing, marketing automation, landing page builder,and sales funnels.Trong các mẫu vật trẻ- có một chỗ phình đặc trưng,sụp đổ với tuổi trưởng thành, tạo thành một phễu nhỏ, các cạnh trở nên phủ phục và quanh co.In young specimens- has a characteristic bulge, which collapses with adulthood,forming a small funnel, the edges become prostrate and tortuous.Đây là một trong những phương pháp thông thường nhất vàlà cách trực tiếp nhất để tạo ra con đường hình phễu cho việc chuyển di năng lượng.This is one of the most usual methods,and the most direct way of forming a funnel for the transmission of power.Tất cả những người sở hữu một doanh nghiệp trực tuyến đều cần phải tạo ra một phễu bán hàng để chuyển đổi khách truy cập website của mình thành khách hàng trả tiền.Everyone who has an online business needs to create a sales funnel in order to convert his website visitors into paying customers.Chiếc bát khổng lồ có đường kính 304 m và độ sâu 50 m là một trong những kính viễn vọng vô tuyến lớnnhất thế giới được chế tạo bên trong một phễu karst tự nhiên.The giant bowl with a diameter of 304 meters and a depth of 50 meters is one of the world's largestradio telescopes built inside a natural karst funnel.Máy nghiền bột này được tạo thành bởi phễu trung chuyển, bộ nạp rung, bao vây, đĩa, trục chính, động cơ chủ, thanh quạt xả, bộ thu bụi, hộp điều khiển điện, rây rung và các thành phần khác.This pulverizer is composed by feeder hopper, vibrating feeder, enclosure, Disk, Principal axis, The host motor, discharger fan blade, Dust collector, Electric control box, vibrating sieve and other components.Thảm kịch này thực sự được gây ra bởi một nhóm cáccơn lốc xoáy kết hợp lại với nhau tạo thành một phễu khổng lồ, trước khi tấn công tất cả Kansas, Oklahoma và Texas trong cùng một ngày.This tragedy was actually caused by a group oftornadoes that came together to form one giant funnel, before striking Kansas, Oklahoma, and Texas all on the same day.Để giúp bạn có được kết quả nhanh chóng vàtạo các phễu bán hàng mạnh mẽ có thể chuyển đổi, Builderall đã tạo ra một hệ thống đáng kinh ngạc với hơn 20 kênh bán hàng, hoàn toàn sẵn sàng để bạn chỉnh sửa.In order to help you get results quickly and create powerful sales funnels that convert, Builderall created an incredible system with more than 20 sales funnels, completely ready for you to edit.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 116, Thời gian: 0.0495

Từng chữ dịch

tạođộng từcreatemakegeneratebuildtạodanh từcreationphễudanh từhopperfunnelshoppersphễuđộng từfunnelfunneling táo nướngtao phải

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tạo phễu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phễu Trong Tiếng Anh Là Gì