Phi Quân Sự - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ kwən˧˧ sɨ̰ʔ˨˩ | fi˧˥ kwəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨ | fi˧˧ wəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ kwən˧˥ ʂɨ˨˨ | fi˧˥ kwən˧˥ ʂɨ̰˨˨ | fi˧˥˧ kwən˧˥˧ ʂɨ̰˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]phi quân sự
- (Khu) Nói khu đất hai bên đối phương đã đồng ý là không được xảy ra việc gì có tính chất quân sự. Khu vực phi quân sự.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phi quân sự", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Phi Quân Sự Có Nghĩa Là Gì
-
Khu Phi Quân Sự Là Gì ? Một Số Khu Phi Quân Sự Trên Thế Giới?
-
Khu Phi Quân Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phi Quân Sự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phi Quân Sự" - Là Gì?
-
Phi Quân Sự Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'phi Quân Sự' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phi Quân Sự Hóa - Wikimedia Tiếng Việt
-
Khu Phi Quân Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phi Quân Sự Là Gì
-
Biện Pháp Phi Quân Sự Là Gì - Học Tốt
-
Từ Điển - Từ Phi-quân-sự Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
KHU PHI QUÂN SỰ - Hệ Thống Pháp Luật
-
DOZEN định Nghĩa: Khu Phi Quân Sự - Demilitarized Zone
-
Khu Phi Quân Sự - Vĩ Tuyến 17 (1954-1967)