Phí tổn là gì? Giải thích thuật ngữ Phí tổn - Hệ thống pháp luật hethongphapluat.com › Thuật ngữ pháp lý
Xem chi tiết »
Phí tổn là Khoản chi phí mà chủ thể phải bỏ ra để thực hiện một công việc nhằm thực hiện một mục đích nhất định có liên quan đến quyền và nghĩa vụ, ...
Xem chi tiết »
phí tổn có nghĩa là: - d. Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà. Giảm bớt phí tổn vận chuyển.
Xem chi tiết »
Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà. Giảm bớt phí tổn vận chuyển. Bị thiếu: la | Phải bao gồm: la
Xem chi tiết »
các khoản chi tiêu cụ thể, cần cho công việc gì (nói khái quát). phí tổn vận chuyển: chịu mọi phí tổn: Đồng nghĩa: chi phí, phí, tổn phí.
Xem chi tiết »
Phí tổn là gì: Danh từ các khoản chi tiêu cụ thể, cần cho công việc gì (nói khái quát) phí tổn vận chuyển chịu mọi phí tổn Đồng nghĩa : chi phí, phí, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phí tổn trong Từ điển Tiếng Việt phí tổn [phí tổn] charge; cost; expense Chịu phí tổn To bear/incur expenses.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'tổn phí' trong tiếng Việt. tổn phí là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
phí tổn. - d. Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). ... phí tổn. phí tổn. noun. charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge ...
Xem chi tiết »
G = Z + m. Trong đó: ''G là giá bán đơn vị sản phẩm''. ''Z là phí tổn cho một đơn vị sản phẩm''. ''m là lợi nhuận mục tiêu,%, m có thể tính theo % của phí ...
Xem chi tiết »
phí tổn. các khoản chi tiêu cụ thể, cần cho công việc gì (nói khái quát) phí tổn vận chuyển chịu mọi phí tổn Đồng nghĩa: c [..] ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'phí tổn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Phí tổn kế toán chính là tất cả các khoản phí tổn mà doanh nghiệp trực tiếp đầu tư trong quá trình sản xuất sản phẩm ví dụ như phí tổn đầu tư ...
Xem chi tiết »
phí tổn, - d. Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà. Giảm bớt phí tổn vận chuyển.
Xem chi tiết »
cost. verb. Nó sản sinh ra chất thải, và lại một phí tổn kinh tế phát sinh,. It causes pollutants being issued, which have an economic cost, · expense. noun. Rõ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phí Tổn La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí tổn la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu