Từ điển Tiếng Việt "phí Tổn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phí tổn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phí tổn
- d. Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà. Giảm bớt phí tổn vận chuyển.
hd. Các khoản chi tiêu vào công việc. Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phí tổn
phí tổn- noun
- charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Phí Tổn La Gi
-
Phí Tổn Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Phí Tổn - Hệ Thống Pháp Luật
-
Phí Tổn Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Phí Tổn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phí Tổn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phí Tổn - Từ điển Việt
-
Phí Tổn
-
'phí Tổn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tổn Phí" - Là Gì?
-
Định Giá Dựa Trên Phí Tổn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phí Tổn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
PHÍ TỔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phí Tổn Kế Toán Là Gì? Phân Biệt Phí Tổn Kế Toán Và Phí Tổn Tính Thuế ...
-
Từ Điển - Từ Phí Tổn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phí Tổn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe