Phiên âm Các Từ Tiếng Pháp - Bảng Chữ Cái
Có thể bạn quan tâm
- 028.6685.0487
- 090.993.9450
- phapngubonjour@gmail.com
- By Pháp ngữ Bonjour
- April 12, 2021
- No Comments
Để học ngôn ngữ tốt cần có phương pháp học phù hợp với mỗi cá nhân. Trong nhiều cách học, sẽ có một số bạn luyện được phần nói tốt hơn nhờ phần phiên âm các từ tiếng Pháp qua bảng chữ cái.
Bảng phiên âm các từ tiếng Pháp:
- Các nguyên âm:
[i] | Yves | mini | Anny | ||
[e] | et | avez | préféré | aller | des |
[ɛ] | est | mais | lève | être | appelle |
[a] [ɑ] | à | âge | Anna | bas | |
[y] | sur | sûr | Ursule | eu | |
[ø] [ə] | veux | deux | mercredi | Denis | |
[œ] | œuf | neuf | beurre | seul | |
[u] | où | vous | coût | loup | |
[o] | au | beau | tôt | pot | |
[ɔ] | os | bol | Victor | Paul |
Cách phát âm:
2. Các âm mũi:
[ɛ̃] [œ̃] | vin | impossible | pain | essaim | teindre |
un | humble | parfum | |||
[ɑ̃] | an | ampoule | encre | ||
[ɔ̃] | on | ombre | tronc | maison |
3. Các phụ âm:
[p] | pipe | cap | appel | |||
[b] | bal | bébé | abbé | |||
[m] | Mamie | âme | homme | |||
[t] | tarte | patte | théorie | |||
[d] | Denis | mode | addition | Alfred | ||
[n] | nous | âne | tonne | |||
[ɲ] | signature | |||||
[k] | casse | sac | paquet | |||
[g] | gaffe | tag | bague | |||
[ŋ] | camping | |||||
[f] | fou | bof | affaire | photo | maçon | nation |
[v] | va | cave | avril | |||
[l] | lit | halle | allé | |||
[s] | si | casse | cerise | |||
[z] | zoo | gaz | base | |||
[ ʃ] | chat | tache | achat | |||
[ʒ] | jeu | tige | âgé | |||
[ʀ] | rat | car | carré | |||
[j] | lié | travail | sommeil | |||
[ɥ] | huit | |||||
[w] | oui | moi |
Các từ mẫu ghép từ các chữ cái:
API | Syllabe ouverte | Syllabe fermée |
---|---|---|
/i/ | dit \di\ | dite \dit\ |
/e/ | dé \de\ | — |
/ɛ/ | dais \dɛ\ | dette \dɛt\ |
/ɛ̃/Confonduavec /œ̃/ | daim \dɛ̃\ | plainte \plɛ̃t\ |
/œ̃/ | un \œ̃\ | junte \ʒœ̃t\ |
/œ/ | fleuriste \flœ.ʁist\ | peur \pœʁ\ |
/ə/ | œuf \əf\(non accentuée) | — |
/ø/ | deux \dø\ | creuse \kʁøz\ |
/y/ | dû \dy\ | lutte \lyt\ |
/u/ | doux \du\ | douze \duz\ |
/o/ | dos \do\ | dôme \dom\ |
/ɔ/ | phonétique \fɔ.ne.tik\ | bol \bɔl\ |
/ɔ̃/ | dont \dɔ̃\ | monte \mɔ̃t\ |
/ɑ̃/ | dent \dɑ̃\ | lente \lɑ̃t\ |
/ɑ/ | mât \mɑ\ | âme \ɑm\ |
/a/ | ma \ma\ | mal \mal\ |
Mon
PrevBài trước đó30 động từ thường được dùng trong tiếng Pháp Bài kế tiếpPhim Pháp “La vie en rose” – La Môme 2007Next Search SearchBài viết mới nhất
Câu nói tiếng Pháp thông dụng hằng ngày (P2)
Câu nói tiếng Pháp thông dụng hằng ngày (P1)
Các học bổng tại Pháp cho Du học Pháp (P1)
Từ người học tiếng Anh chuyển sang tiếng Pháp: Có khó không?
Từ vựng tiếng Pháp về bệnh
Nội dung bài viếtBONJOUR TEAM
Pháp Ngữ Bonjour là ngôi nhà chung cho những ai yêu tiếng Pháp - Văn hóa Pháp.Tổ chức giáo dục đào tạo tiếng Pháp từ căn bản đến nâng cao (Online - Offline)
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Đăng ký để được tư vấn lịch học
Tên của bạn* Email của bạn* Số điện thoại* Đăng ký ngay* Vui lòng ghi chính xác số điện thoại để bộ phận lớp học liên hệ xác nhận việc đăng ký của bạn.
error:Gửi thông tin thành công
Đăng ký tư vấn khoá học
Trình độ A1 A2 B1 B2 gửi thông tinTừ khóa » Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp
-
2. Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp Và Cách đọc:
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp Chuẩn 2022 - Thủ Thuật Phần Mềm
-
[Tập Phát âm 2] : BẢNG CHỮ CÁI Tiếng Pháp | Mẹo Phát âm Chuẩn
-
L'Alphabet | Tiếng Pháp Cơ Bản Dành Cho Người Mới Bắt đầu 1
-
Những điều Cần Lưu ý Trước Khi Học Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp Và Cách Phát âm Chuẩn
-
Cách đọc Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp Và Các Dấu Trong ... - MẸ ĐOẢNG
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp - Kênh Tuyển Sinh
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp Chuẩn & đầy đủ Nhất - Đề án 2020
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp Phiên âm Và Cách đọc
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp Đầy Đủ ❤️ Cách Học, Phát Âm A-Z
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp
-
Bảng Chữ Cái Trong Tiếng Pháp - Khoa Sư Phạm Và Ngoại Ngữ