bread ngoại động từ /ˈbrɛd/ ... Động từ nguyên mẫu, to bread ... to take the bread out of someone's mouth: Lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bread and butter pudding · bread basket. Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của bread · food made from dough of flour or meal and usually raised with yeast or baking powder and then baked · informal terms for money · cover with ...
Xem chi tiết »
bread. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bread. Phát âm : /bred ...
Xem chi tiết »
bread. bread (brĕd) noun. 1. A staple food made from flour or meal mixed with other dry and liquid ingredients, usually combined with a leavening agent, ...
Xem chi tiết »
danh từ. bánh mì. a loaf of bread. ổ bánh mì. (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai. daily bread. miếng ăn hàng ngày. bread and butter. bánh mì phết bơ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bread' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "bread" trong tiếng Việt. volume_up. bread {danh} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:58 Đã đăng: 28 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Bread. Cách phát âm: /bred/. Loại từ: danh từ không đếm được. Định nghĩa: ... Đối với câu này, cụm từ bread là chủ ngữ của câu ở dạng không đếm được nên sau ...
Xem chi tiết »
I just gave out my last loaf of bread and planned to lock the doors. Tôi vừa phát ổ bánh mì cuối cùng và đã định khóa cửa lại. LDS.
Xem chi tiết »
Phát âm bread. bread /bred/. ngoại động từ. làm thủng ... lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai ... grain of bread: độ hổng của bánh mì ...
Xem chi tiết »
phát âm bread tiếng Anh bread (phát âm có thể chưa chuẩn). Hình ảnh cho thuật ngữ bread ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của bread trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dưa muối vốn là một món ăn cổ truyền của người Việt Nam. Dưa muối vị chua chua, mặn mặn, giòn giòn. Thơm mùi cải, dậy mùi hành. Dưa muối dễ ăn, trôi ...
Xem chi tiết »
Bread-board là gì: Danh từ: thớt dùng để xắt bánh mì, ... /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/. Bản mẫu:Phiên âm. Thông dụng. Danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phiên âm Của Từ Bread
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm của từ bread hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu