Từ điển Anh Việt "bread" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
bread
Từ điển Collocation
bread noun
ADJ. fresh | hard, mouldy, soggy, stale This bread is going stale. | crusty some nice crusty white bread | sliced | unleavened | home-baked, home-made | fried | garlic | black, brown, granary, naan, pitta, rye, soda, white, wholemeal | French, Italian, etc.
QUANT. loaf | chunk, crumb, crust, hunk, morsel, piece, slice She tore off a large hunk of bread.
VERB + BREAD bake, make the smell of freshly-baked bread | cut, slice | butter, put sth on, spread bread thickly spread with plum jam | toast
BREAD + NOUN dough | pudding, roll, sauce | bin, knife
PREP. on the ~ What would you like on your bread?
PHRASES bread and butter/margarine a plate of bread and butter | bread and cheese/jam, bread and water He had to live on bread and water for two weeks. | bread and wine (= the food given to Christians during the Communion service) People started going up to receive the bread and wine. > Special page at FOOD
Từ điển WordNet
- food made from dough of flour or meal and usually raised with yeast or baking powder and then baked; breadstuff, staff of life
- informal terms for money; boodle, cabbage, clams, dinero, dough, gelt, kale, lettuce, lolly, lucre, loot, moolah, pelf, scratch, shekels, simoleons, sugar, wampum
n.
- cover with bread crumbs
bread the pork chops before frying them
v.
English Slang Dictionary
1. money2. the vaginaEnglish Idioms Dictionary
money, cash, dough Hey, man, we need more bread if we're gonna buy cigarettes.English Synonym and Antonym Dictionary
breads|breaded|breadingsyn.: boodle breadstuff cabbage clams dinero dough gelt kale lettuce lolly loot lucre moolah pelf scratch shekels simoleons staff of life sugar wampumTừ khóa » Phiên âm Của Từ Bread
-
Bread - Wiktionary Tiếng Việt
-
BREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Bread - Forvo
-
Bread
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
BREAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BREAD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Bread đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Bread Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Từ Bread - Hỏi Đáp
-
Bread-board