Bread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bread tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bread (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ breadBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bread tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bread trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bread tiếng Anh nghĩa là gì.
bread /bred/* ngoại động từ- làm thủng- (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)* nội động từ- nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)* danh từ- bánh mì=a loaf of bread+ ổ bánh mì- (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai=daily bread+ miếng ăn hàng ngày!bread and butter- bánh mì phết bơ- miếng ăn; kế sinh nhai!bread and cheese- miếng ăn; kế sinh nhai- cuộc sống thanh đạm!bread buttered on both sides- sự phong lưu, sự sung túc!to earn (make) one's bread- kiếm ăn, kiếm sống!to eat the bread of affiction- phiền não, sầu khổ, đau buồn!to eat the bread of idleness- nhàn rỗi, vô công rỗi nghề!to have one's bread buttered for life- suốt đời sống dư dật sung túc!to know which side one's bread is buttered- (xem) butter!to live on bread and chesse- sống đạm bạc!to quarrel with one's bread and butter- (xem) quarel!to take the bread out of someone's mouth- lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
Thuật ngữ liên quan tới bread
- architectonically tiếng Anh là gì?
- huckle tiếng Anh là gì?
- cham tiếng Anh là gì?
- cajolery tiếng Anh là gì?
- butts tiếng Anh là gì?
- desalinating tiếng Anh là gì?
- faun tiếng Anh là gì?
- commemorated tiếng Anh là gì?
- limerick tiếng Anh là gì?
- ghyll tiếng Anh là gì?
- almond-eyed tiếng Anh là gì?
- reveilles tiếng Anh là gì?
- codexes tiếng Anh là gì?
- accomplished tiếng Anh là gì?
- underwit tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bread trong tiếng Anh
bread có nghĩa là: bread /bred/* ngoại động từ- làm thủng- (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)* nội động từ- nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)* danh từ- bánh mì=a loaf of bread+ ổ bánh mì- (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai=daily bread+ miếng ăn hàng ngày!bread and butter- bánh mì phết bơ- miếng ăn; kế sinh nhai!bread and cheese- miếng ăn; kế sinh nhai- cuộc sống thanh đạm!bread buttered on both sides- sự phong lưu, sự sung túc!to earn (make) one's bread- kiếm ăn, kiếm sống!to eat the bread of affiction- phiền não, sầu khổ, đau buồn!to eat the bread of idleness- nhàn rỗi, vô công rỗi nghề!to have one's bread buttered for life- suốt đời sống dư dật sung túc!to know which side one's bread is buttered- (xem) butter!to live on bread and chesse- sống đạm bạc!to quarrel with one's bread and butter- (xem) quarel!to take the bread out of someone's mouth- lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
Đây là cách dùng bread tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bread tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bread /bred/* ngoại động từ- làm thủng- (quân sự) chọc thủng tiếng Anh là gì? phá vỡ (tuyến phòng thủ)* nội động từ- nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)* danh từ- bánh mì=a loaf of bread+ ổ bánh mì- (nghĩa bóng) miếng ăn tiếng Anh là gì? kế sinh nhai=daily bread+ miếng ăn hàng ngày!bread and butter- bánh mì phết bơ- miếng ăn tiếng Anh là gì? kế sinh nhai!bread and cheese- miếng ăn tiếng Anh là gì? kế sinh nhai- cuộc sống thanh đạm!bread buttered on both sides- sự phong lưu tiếng Anh là gì? sự sung túc!to earn (make) one's bread- kiếm ăn tiếng Anh là gì? kiếm sống!to eat the bread of affiction- phiền não tiếng Anh là gì? sầu khổ tiếng Anh là gì? đau buồn!to eat the bread of idleness- nhàn rỗi tiếng Anh là gì? vô công rỗi nghề!to have one's bread buttered for life- suốt đời sống dư dật sung túc!to know which side one's bread is buttered- (xem) butter!to live on bread and chesse- sống đạm bạc!to quarrel with one's bread and butter- (xem) quarel!to take the bread out of someone's mouth- lấy mất kế sinh nhai của ai tiếng Anh là gì? cướp cơm chim của ai
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Bread
-
Bread - Wiktionary Tiếng Việt
-
BREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Bread - Forvo
-
Bread
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
BREAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BREAD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Bread đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Bread Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "bread" - Là Gì?
-
Cách Phát âm Từ Bread - Hỏi Đáp
-
Bread-board