Phiên Bản Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ phiên bản tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | phiên bản (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phiên bản | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
phiên bản tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phiên bản trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phiên bản tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - エディション - かいはん - 「改版」 - [CẢi PHẢN] - バージョン - ふくしゃする - 「複写する」 - ふくせいする - 「複製する」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "phiên bản" trong tiếng Nhật
- - phiên bản Java2 Micro:Java2マイクロ・エディション
- - phiên bản Java2 Micro:Java2マイクロ・エディション
- - phiên bản phim:フィルム・エディション
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phiên bản trong tiếng Nhật
* n - エディション - かいはん - 「改版」 - [CẢi PHẢN] - バージョン - ふくしゃする - 「複写する」 - ふくせいする - 「複製する」Ví dụ cách sử dụng từ "phiên bản" trong tiếng Nhật- phiên bản Java2 Micro:Java2マイクロ・エディション, - phiên bản Java2 Micro:Java2マイクロ・エディション, - phiên bản phim:フィルム・エディション,
Đây là cách dùng phiên bản tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phiên bản trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới phiên bản
- gấp mười tiếng Nhật là gì?
- sự khan hiếm tiếng Nhật là gì?
- bêta tiếng Nhật là gì?
- sự vỗ tay tiếng Nhật là gì?
- khu rừng nhỏ tiếng Nhật là gì?
- mang theo tiếng Nhật là gì?
- đàn ông góa vợ tiếng Nhật là gì?
- chủ tịch tiếng Nhật là gì?
- hỏi thăm tiếng Nhật là gì?
- vệ sĩ tiếng Nhật là gì?
- xưng hiệu tiếng Nhật là gì?
- không bằng tiếng Nhật là gì?
- hình thức mới tiếng Nhật là gì?
- buồng nho tiếng Nhật là gì?
- bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Phiên Bản Là Gì
-
Phiên Bản - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phiên Bản - Từ điển Việt
-
"phiên Bản" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phiên Bản Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Phiên Bản Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Phiên Bản Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Số Phiên Bản Là Gì Và Tại Sao Nó được Sử Dụng? - EYEWATED.COM
-
Phiên Bản Là Gì
-
Phiên Bản Là Gì? Cách Xem Phiên Bản Version Phần Mềm
-
Hệ Thống Quản Lý Phiên Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
PHIÊN BẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phiên Bản đặc Biệt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Version Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PHIÊN BẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex