Phiến Sét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phiến sét
(đá) shale, batt
- phiến
- phiến gỗ
- phiến lá
- phiến đá
- phiến sét
- phiến thổ
- phiến diện
- phiến loạn
- phiến mỏng
- phiến nham
- phiến quân
- phiến than
- phiến động
- phiến gỗ ép
- phiến phiến
- phiến thạch
- phiến lá đài
- phiến nghịch
- phiến đá mỏng
- phiến cách chữ
- phiến cánh hoa
- phiến đá phẳng
- phiến đá lát đường
- phiến kim loại mỏng
- phiến đá ở trước cửa
- phiến gỗ để phá thành
- phiến đá lát lề đường
- phiến đá nằm suốt chiều dày của tường
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đá Phiến Sét Tiếng Anh
-
đá Phiến Sét In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÁ PHIẾN SÉT In English Translation - Tr-ex
-
TỪ ĐÁ PHIẾN SÉT In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đá Phiến Sét"
-
"đá Phiến Sét đen" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đá Phiến Sét Vôi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đá Phiến – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đá Phiến Sét – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đá Phiến - Wikiwand
-
đá Phiến Sét/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự Khác Biệt Giữa Đá Phiến Sét Và Đá Phiến Là Gì?
-
Đá Phiến – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt