Phiêu Bạt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phiêu bạt" thành Tiếng Anh
adrift, drift, wander là các bản dịch hàng đầu của "phiêu bạt" thành Tiếng Anh.
phiêu bạt + Thêm bản dịch Thêm phiêu bạtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
adrift
adjective adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
drift
verbEm phiêu bạt từ thành phố này sang thành phố khác, cùng với các tài xế xe tải.
He drifted from city to city, traveling with truck drivers.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
wander
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
wandering
noun GlTrav3
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phiêu bạt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phiêu bạt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phiêu Bạt Dịch Sang Tiếng Anh
-
PHIÊU BẠT - Translation In English
-
PHIÊU BẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phiêu Bạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"phiêu Bạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đặt Câu Với Từ "phiêu Bạt" - Dictionary ()
-
Chiến Dịch Những Linh Hồn Phiêu Bạt (Chiến Tranh Việt Nam)
-
Tra Từ Phiêu Bạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tản Mạn Về Từ Hán Việt (phần 3): Phiêu Bạc Hay Phiêu Bạt? - 2