Phiêu Bạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phiêu bạt
wander, drift away, live a vagabond life, knock about the word
cuộc đời phiêu bạt a wandering life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phiêu bạt
Wander, drift
Cuộc đời phiêu bạt: A wandering life
Từ điển Việt Anh - VNE.
phiêu bạt
to live aimlessly, drift around in life






- phiêu du
- phiêu bạt
- phiêu lưu
- phiêu vật
- phiêu diêu
- phiêu linh
- phiêu lãng
- phiêu đãng
- phiêu phiêu
- phiêu sinh vật
- phiêu lưu vô định
- phiêu bạt giang hồ
- phiêu lưu mạo hiểm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phiêu Bạt Dịch Sang Tiếng Anh
-
PHIÊU BẠT - Translation In English
-
PHIÊU BẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phiêu Bạt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"phiêu Bạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đặt Câu Với Từ "phiêu Bạt" - Dictionary ()
-
Chiến Dịch Những Linh Hồn Phiêu Bạt (Chiến Tranh Việt Nam)
-
Tra Từ Phiêu Bạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tản Mạn Về Từ Hán Việt (phần 3): Phiêu Bạc Hay Phiêu Bạt? - 2