Philharmonic

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. philharmonic
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
philharmonic Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philharmonic Phát âm : /,filɑ:'mɔnik/

+ tính từ

  • yêu nhạc, thích nhạc
    • the Philharmonic society hội yêu nhạc

+ danh từ

  • người yêu nhạc, người thích nhạc
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  symphony orchestra symphony
Lượt xem: 356 Từ vừa tra + philharmonic : yêu nhạc, thích nhạcthe Philharmonic society hội yêu nhạc

Từ khóa » Philharmonic Là Gì