Từ điển Anh Việt "philharmonic" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"philharmonic" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
philharmonic
philharmonic /,filɑ:'mɔnik/- tính từ
- yêu nhạc, thích nhạc
- the Philharmonic society: hội yêu nhạc
- yêu nhạc, thích nhạc
- danh từ
- người yêu nhạc, người thích nhạc
Xem thêm: symphony orchestra, symphony
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhphilharmonic
Từ điển WordNet
- a large orchestra; can perform symphonies; symphony orchestra, symphony
we heard the Vienna symphony
n.
- composing or characteristic of an orchestral group
philharmonic players
- devoted to or appreciative of music
the most philharmonic ear is at times deeply affected by a simple air
adj.
Từ khóa » Philharmonic Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Giao Hưởng Và Philharmonic - Sawakinome
-
Philharmonic Là Gì, Nghĩa Của Từ Philharmonic | Từ điển Anh
-
Ý Nghĩa Của Philharmonic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sự Khác Biệt Giữa Symphony Và Philharmonic - Chickgolden
-
Sự Khác Biệt Giữa Symphony Và Philharmonic - 2022 - Trangwiki
-
Philharmonic
-
Philharmonic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Philharmonic - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Philharmonic Nghĩa Là Gì?
-
BERLIN PHILHARMONIC - Website Nhạc Cổ Điển - Nhaccodien
-
Maius Philharmonic: dàn Nhạc Giao Hưởng Tư Nhân đầu Tiên Của VN
-
New York Philharmonic - Wikimedia Tiếng Việt
-
ROYAL PHILHARMONIC ORCHESTRA Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex