PHỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PHỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từphởphophởphốphóphổnoodlemìphởbúnmỳmỳ ăn liềnmì ăn liềnnoodle soupphởsúp mìbúnmón mìmón mỳphởnoodlesmìphởbúnmỳmỳ ăn liềnmì ăn liền
Ví dụ về việc sử dụng Phở trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
món phởphonoodle soupnoodle dishăn phởeat pho STừ đồng nghĩa của Phở
bún mì pho noodle phố phó mỳ phổ phốtphophơi bàyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phở English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Món Phở Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Phở Gà Tiếng Anh Là Gì?
-
Phở Gà Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Phở Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Phở Gà Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Từ Vựng Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
-
Top #10 Cách Làm Món Phở Gà Bằng Tiếng Anh Xem Nhiều Nhất ...
-
Viết Về Món Phở Bằng Tiếng Anh đạt điểm Cao - Step Up English
-
Phở Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Giới Thiệu Món Phở Bằng Tiếng Anh
-
Bài Viết Về Món Phở Bằng Tiếng Anh Cực Hay | KISS English
-
LOẠI PHỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Noodle Soup Là Gì