Phụ Kiện Trang Sức Dành Cho Phái đẹp

Phụ kiện trang sức của phái đẹp

 

Phụ kiện thời trang là chủ đề quen thuộc của phụ nữ. Trong bài học hôm nay, Tiếng Trung Ánh Dương xin gửi đến các bạn list từ vựng về chủ đề Phụ kiện trang sức dành cho phái đẹp. Chúng ta cùng tìm hiểu xem nhé!

 

Các bài học cùng chủ đề liên quan:

Những vật dụng phụ nữ thường mang bên mình

20 câu nói phụ nữ thích nghe nhất

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 01

 

1. 饰品 /shì pǐn/: đồ trang sức, phụ kiện 2. 女装饰品 /nǚ zhuāng shì pǐn/: trang sức nữ 3. 女装配件 /nǚ zhuāng pèi jiàn/: phụ kiện, trang sức nữ 4. 首饰 /shǒu shì/: trang sức 5. 装饰 /zhuāng shì/: trang sức 6. 头饰 /tóu shì/: phụ kiện tóc 7. 头花 /tóu huā/: hoa cài đầu 8. 发梳 /fā shū/: lược chải đầu

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 02

 

9. 发簪 /fā zān/: trâm cài tóc 10. 雀钗 /què chāi/: trâm cài tóc 11. 发罩 /fā zhào/: trùm đầu 12. 发束 /fā shù/: buộc tóc 13. 假发 /jiǎ fā /: tóc giả  14. 橡皮筋 /xiàng pí jīn/: nịt buộc tóc 15. 发卡 /fā qiǎ/: kẹp, cặp tóc 16. 皇冠 /huáng guān/: vương miện

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 03

 

17. 耳饰 /ěr shì/: hoa tai 18. 耳环 /ěr huán/: bông tai, khuyên tai 19. 耳坠 /ěr zhuì/: bông tai, khuyên tai (dáng dài) 20. 耳钉 /ěr dīng/: khuyên đinh 21. 耳罩 /ěr zhào/: bịt tai 22. 耳线 /ěr xiàn /: hoa tai dạng dây mảnh dài 23. 耳吊 /ěr diào/: hoa tai có mặt to 24. 项链 /xiàng liàn/: dây chuyền, vòng cổ

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 04

 

25. 项圈 /xiàng quān/: choker 26. 项坠 /xiàng zhuì/: dây chuyền (có cả mặt dây) 27. 长毛衣链 /cháng máo yī liàn/: Dây chuyền thời trang  28. 吊坠 /diào zhuì/: mặt dây chuyền 29. 链子 /liàn·zi/: dây chuyền (chỉ có dây không có mặt) 30. 丝巾 /sī jīn/: khăn lụa 31. 腰带 /yāo dài /: thắt lưng 32. 腰巾 /yāo jīn/: khăn quấn ngang hông

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 05

 

33. 腰链 /yāo liàn/: dây đeo ngang bụng 34. 手饰 /shǒu shì/: phụ kiện đeo trên tay  35. 手镯 /shǒu zhuó/: vòng tay, kiềng tay 36. 手链 /shǒu liàn/: vòng tay, lắc tay (kiểu dây mỏng) 37. 臂环 /bì huán/: vòng đeo bắp tay 38. 手表 /shǒubiǎo/: đồng hồ đeo tay 39. 假指甲 /jiǎ zhǐ jiǎ/: móng tay giả 40. 手套 /shǒutào/: găng tay

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 06

 

41. 戒指 /jiè zhǐ/: nhẫn 42. 指环 /zhǐ huán/: nhẫn 43. 披肩 /pī jiān/: khăn choàng ngang vai 44. 脚饰 /jiǎo shì /: phụ kiện đeo ở chân 45. 脚链 /jiǎo liàn/: vòng chân, lắc chân (kiểu dây mỏng) 46. 脚镯 /jiǎo zhuó/: vòng chân, kiềng chân 47. 提包 /tí bāo/: túi xách  48. 眼镜 /yǎn jìng/: kính mắt

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 07

 

49. 墨镜 /mò jìng/: kính râm 50. 太阳镜 /tài yáng jìng/: kính râm 51. 帽子 /mào zi/: mũ 52. 太阳帽 /tài yáng mào /: mũ đi nắng 53. 鼻饰 /bí shì /: phụ kiện mũi 54. 鼻钉 /bí dīng/: khuyên mũi 55. 鼻环 /bí huán/: khuyên mũi, khong mũi 56. 小镜子 /xiǎo jìngzi/: gương nhỏ 

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 08

 

57. 胸针 /xiōng zhēn/: cài áo 58. 胸花 /xiōng huā /: hoa cài ngực 59. 胸章 /xiōng zhāng/: huy hiệu 60. 钮扣 /niǔ kòu /: khuy 61. 手机链 /shǒu jī liàn/: móc treo điện thoại 62. 手机挂饰 /shǒu jī guà shì /: phụ kiện treo điện thoại 63. 珠宝首饰箱 /zhū bǎo shǒu shì xiāng /: hộp đựng trang sức

 

phụ kiện thời trang tiếng trung 09

64. 包挂 /bāo guà/: dây treo túi xách 65. 肚脐钉 /dù qí dīng/: khuyên rốn 66. 舌钉 /shé dīng/: khuyên lưỡi 67. 领花 /lǐng huā /: nơ, cà vạt 68. 小梳子 /xiǎo shūzi/: lược nhỏ  69. 化妆包 /huà zhuāng bāo/: túi đựng đồ trang điểm

 

 

Từ khóa » Cái Nơ Tiếng Trung Là Gì