Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trang Sức Và Phụ Kiện Thời Trang
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
Cụm từ vựng tiếng Trung chủ đề Phụ kiện, trang sức.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 耳 罩 | ěr zhào | Bịt tai |
2 | 耳 环 | ěr huán | Bông tai dáng ngắn |
3 | 耳 坠 | ěr zhuì | Bông tai dáng dài |
4 | 发 束 | fā shù | Buộc tóc |
5 | 胸 针 | xiōng zhēn | Cài áo |
6 | 项 圈 | xiàng quān | Choker |
7 | 项 坠 | xiàng zhuì | Dây chuyền có mặt |
8 | 链 子 | liàn zi | Dây chuyền |
9 | 长 毛 衣 链 | cháng máo yī liàn | Dây chuyền thời trang |
10 | 项 链 | xiàng liàn | Vòng cổ |
11 | 腰 链 | yāo liàn | Dây đeo ngang bụng |
12 | 包 挂 | bāo guà | Dây treo túi xách |
13 | 饰 品 | shì pǐn | Đồ trang sức, phụ kiện |
14 | 手 表 | shǒubiǎo | Đồng hồ đeo tay |
15 | 手 套 | shǒutào | Găng tay |
16 | 小 镜 子 | xiǎo jìngzi | Gương nhỏ |
17 | 头 花 | tóu huā | Hoa cài đầu |
18 | 胸 花 | xiōng huā | Hoa cài ngực |
19 | 耳 饰 | ěr shì | Hoa tai |
20 | 耳 吊 | ěr diào | Hoa tai có mặt to |
21 | 耳 线 | ěr xiàn | Hoa tai dạng dây mảnh |
22 | 珠 宝 首 饰箱 | zhū bǎo shǒu | Hộp đựng |
23 | 胸章 | xiōng zhāng | Huy hiệu |
24 | 发卡 | fā qiǎ | Kẹp, cặp tóc |
25 | 眼 镜 | yǎn jìng | Kính mắt |
26 | 墨 镜 | mò jìng | Kính râm |
27 | 太 阳 镜 | tài yáng jìng | Kính râm |
28 | 披 肩 | pī jiān | Khăn choàng ngang vai |
29 | 丝 巾 | sī jīn | Khăn lụa |
30 | 腰 巾 | yāo jīn | Khăn quấn ngang hông |
31 | 钮 扣 | niǔ kòu | Khuy |
32 | 耳 钉 | ěr dīng | Khuyên đinh |
33 | 舌 钉 | shé dīng | Khuyên lưỡi |
34 | 鼻 钉 | bí dīng | Khuyên mũi |
35 | 鼻 环 | bí huán | Khuyên mũi không |
36 | 肚 脐 钉 | dù qí dīng | Khuyên rốn |
37 | 发 梳 | fā shū | Lược chải đầu |
38 | 小 梳 子 | xiǎo shūzi | Lược nhỏ |
39 | 吊 坠 | diào zhuì | Mặt dây chuyền |
40 | 手 机 链 | shǒu jī liàn | Móc treo điện thoại |
41 | 假 指 甲 | jiǎ zhǐ jiǎ | Móng tay giả |
42 | 帽 子 | mào zi | Mũ |
43 | 太 阳 帽 | tài yáng mào | Mũ đi nắng |
44 | 橡 皮 筋 | xiàng pí jīn | Nịt buộc tóc |
45 | 领 花 | lǐng huā | Nơ, cà vạt |
46 | 戒 指 | jiè zhǐ | Nhẫn |
47 | 指 环 | zhǐ huán | Nhẫn |
48 | 脚 饰 | jiǎo shì | Phụ kiện đeo ở chân |
49 | 手 饰 | shǒu shì | Phụ kiện đeo trên tay |
50 | 鼻 饰 | bí shì | Phụ kiện mũi |
51 | 头 饰 | tóu shì | Phụ kiện tóc |
52 | 手 机 挂 饰 | shǒu jī guà shì | Phụ kiện treo điện thoại |
53 | 女 装 配 件 | nǚ zhuāng pèi | Trang sức nữ |
54 | 假 发 | jiǎ fā | Tóc giả |
55 | 化 妆 包 | huà zhuāng bāo | Túi đựng đồ trang điểm |
56 | 提 包 | tí bāo | Túi xách |
57 | 腰 带 | yāo dài | Thắt lưng |
58 | 首 饰 | shǒu shì | Trang sức |
59 | 装 饰 | zhuāng shì | Trang sức |
60 | 女 装 饰 品 | nǚ zhuāng shì pǐn | Trang sức nữ |
61 | 发 簪 | fā zān | Trâm cài tóc |
62 | 雀 钗 | què chāi | Trâm cài tóc |
63 | 发 罩 | fā zhào | Trùm đầu |
64 | 脚 镯 | jiǎo zhuó | Kiềng chân |
65 | 脚 链 | jiǎo liàn | Lắc chân |
66 | 臂 环 | bì huán | Vòng đeo bắp tay |
67 | 手 镯 | shǒu zhuó | Vòng tay, kiềng tay |
68 | 手 链 | shǒu liàn | Vòng tay dây mỏng |
69 | 皇 冠 | huáng guān | Vương miện |
Cùng học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác để bổ sung vốn từ mới nhé.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Cái Nơ Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Nơ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nơ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Nơ Tiếng Trung Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
"cái Nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Nơ Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt ...
-
Nơ Bướm Trong Tiếng Tiếng Trung - Tiếng Việt-Tiếng Trung | Glosbe
-
Tiếng Trung Quốc | Quần áo - 服装 - Goethe Verlag
-
Tiếng Trung Về Phụ Kiện Thời Trang Dành Cho Phái đẹp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Phụ Kiện Thời Trang
-
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy | Facebook
-
Phụ Kiện Trang Sức Dành Cho Phái đẹp