Phương án Dự Phòng In English With Contextual Examples
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
phương án dự phòng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
có phương án dự phòng không?
English
are there backup?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vậy phương án dự phòng của tôi là gì?
English
but where is my failsafe? mmm?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
dự phòng
English
contingency plans
Last Update: 2020-10-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
dự phòng.
English
space
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mọi người đều muốn có 1 phương án dự phòng.
English
failsafe. everybody wants a failsafe.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tiền dự phòng
English
provision amount
Last Update: 2024-12-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
-anh không muốn là phương án dự phòng của em:
English
- i don't want the backup:
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đồ dự phòng?
English
provisions.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
English
the methods for measuring losses from stock devaluation
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
dự phòng tín dụng
English
deduct money
Last Update: 2024-12-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Điểm hẹn dự phòng?
English
the back-up?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
[thuộc] dự phòng
English
prophylactic
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
với ông ta, luôn có một kết hoạch và hai phương án dự phòng.
English
with this guy, there's a plan and two to back it up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"dự phòng" là ai?
English
who's "backup"?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
chỉ là dự phòng thôi!
English
just in case.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- chuyển sang dự phòng.
English
switch to emergency power!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
dự phòng nguồn trả nợ
English
source of repayment
Last Update: 2020-02-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hắn đã dự phòng trước.
English
he made contingencies.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
còn hệ thống dự phòng?
English
what about the backup systems?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
trung tâm y tế dự phòng
English
preventive health centers
Last Update: 2017-04-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,338,577,221 human contributions
Users are now asking for help:
arealstödsansökningar (Swedish>Dutch)aqui estoi (Spanish>English)pang ilan na ako (Tagalog>English)sincerely (English>Afrikaans)agent de gare (French>English)meo (English>Latin)drum head (Danish>German)moltolegato a tua nonna (Italian>English)harttussenschotafwijking (Dutch>Polish)akoang (Cebuano>English)cordiali saluti da roma (Italian>Latin)hodge (Danish>German)temperantes (Portuguese>Spanish)londrina (Polish>Spanish)obligata (Portuguese>English)meri wish poori ho gayi (Hindi>English)if you do not want to (Danish>Icelandic)and a show and a platform (English>Khmer)سوپرسکس ایرانیانسکس (French>English)world trade center (English>Swedish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đồ Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đồ Dự Phòng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
DỰ PHÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Dự Phòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DỰ PHÒNG - Translation In English
-
"thiết Bị Dự Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỰ PHÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÈN DỰ PHÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Spare Parts - Từ điển Anh - Việt
-
Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Tra Từ Dự Phòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì, Pin Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Làm ...
-
Những điều Cần Biết Về Dự Phòng Trước Phơi Nhiễm HIV
-
How To Say "" Sạc Dự Phòng Tiếng Anh, How Do ...