Phương Pháp Ẩn Dụ (metaphor) Trong Tiếng Anh - Du Học TMS

Khi nói đến những biện pháp tu từ như phương pháp ẩn dụ (metaphor), người học thường sẽ liên tưởng đến cách sử dụng ẩn dụng trong những tác phẩm văn học. Tuy nhiên phép ẩn dụ (metaphor) dạng cơ bản có thể được sử dụng cả trong văn nói và văn viết để khiến cách nói chuyện trở nên sáng tạo hơn. Bài viết dưới đây, duhoctms.edu.vn sẽ giúp các bạn tìm hiểu sâu về phép ẩn dụ – metaphor.

Nội dung chính:

Toggle
  • 1. Phương pháp ẩn dụ (metaphor) là gì?
  • 2. Phân biệt metaphor và simile (so sánh)
  • 3. Phân loại phương pháp ẩn dụ (metaphor)
  • 4. Những metaphors thường gặp

1. Phương pháp ẩn dụ (metaphor) là gì?

Từ “ẩn dụ” (metaphor) xuất phát từ ngôn ngữ cổ đại trong tiếng Hy Lạp là “metapherein”, có nghĩa là “mang theo”.Một phép ẩn dụ “mang” ý nghĩa từ khái niệm này sang khái niệm khác bằng cách nêu rõ hoặc ngụ ý rằng cái này giống hay gần giống với cái kia.

Theo từ điển Cambridge, phương pháp ẩn dụ (metaphor) là một biểu thức thường thấy trong các tác phẩm văn học. Sử dụng để mô tả một người hoặc đồ vật bằng cách đề cập đến một thứ được coi là có đặc điểm tương tự với người hoặc đồ vật đó.

Phương pháp Ẩn dụ
Phương pháp ẩn dụ (metaphor) là gì?

Theo quan điểm truyền thống thì phép ẩn dụ (metaphor) chính là so sánh ngầm. Sự mở rộng nghĩa của từ được dựa trên nền tảng của sự giống nhau.

Phép ẩn dụ – metaphor cũng có thể được hiểu là ngôn ngữ tượng hình, trong đó tác giả sẽ so sánh hai sự vật rất khác nhau, và kết quả là, bộc lộ được những điểm tương đồng giữa hai điều đó.

Ví dụ về phép ẩn dụ: His stomach is a blackhole. (Bụng anh ta là một cái hố đen.)

2. Phân biệt metaphor và simile (so sánh)

Cả phép so sánh và phép ẩn dụ trong tiếng Anh đều được sử dụng để so sánh hai sự vật, ý tưởng, hành động,… dựa trên đặc điểm chung.

Tuy nhiên, phép ẩn dụ (metaphor) khác phép so sánh chỉ duy nhất ở một khía cạnh: ẩn dụ là so sánh ngầm nên sẽ không có các phương tiện so sánh như: “as” và “like”. Mặt khác phép so sánh thì được đặc trưng bởi các phương tiện so sánh.

Ví dụ minh hoạ:

  • She is like a snake (Cô ta nham hiểm như một con rắn độc)

=> Phép so sánh vì có phương tiện so sánh là “like”.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • She is a snake. (Cô ta là một con rắn.)

=> Phép ẩn dụ vì so sánh ngầm cô ta với con rắn, ý chỉ cô ta nham hiểm như con rắn. Ở đây không xuất hiện phương tiện so sánh (“as” hay “like”).

3. Phân loại phương pháp ẩn dụ (metaphor)

Có rất nhiều dạng ẩn dụ (metaphor). Các nhà ngôn ngữ học đã cố phân loại và giới hạn số lượng phép ẩn dụ. Tùy theo tiêu chí mà phép ẩn dụ có thể được phân loại thành 3-5 loại khác nhau. Trong bài này, duhoctms.edu.vn sẽ đưa ra những cách phân loại phổ biến nhất.

3.1. Standard metaphor (ẩn dụ tiêu chuẩn)

Một phép ẩn dụ tiêu chuẩn là phép ẩn dụ so sánh 2 sự vật không giống nhau, sử dụng cấu trúc cơ bản: X là Y.

Ví dụ: “All the world’s a stage” (Cả thế giới là một sân khấu) của Shakespeare là một phép ẩn dụ tiêu chuẩn.

Phương pháp Ẩn dụ
Phân loại phương pháp ẩn dụ (metaphor)

Xem thêm:

  • 100 cấu trúc hay, thông dụng trong tiếng Anh
  • 11 phương pháp học tiếng Anh hiệu quả tại nhà
  • Top 20 ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

-> Loại ẩn dụ này 2 đối tượng được so sánh ngầm đều đã hiện rõ.

3.2. Visual metaphor (ẩn dụ hình ảnh)

Phép ẩn dụ hình ảnh so sánh một thứ với một hình ảnh trực quan, gợi lên sự liên tưởng. Phép ẩn dụ bằng hình ảnh thường được dùng trong quảng cáo.

Ví dụ: một nhà sản xuất ô tô so sánh hình ảnh chiếc xe thể thao mới nhất của họ cùng với hình ảnh một con báo. Phép ẩn dụ được sử dụng để gợi ý chiếc xe chạy trơn tru, nhanh nhẹn và mát mẻ như loài báo.

3.3. Extended metaphor (ẩn dụ mở rộng)

Ẩn dụ mở rộng là một trong những phiên bản của ẩn dụ kéo dài qua nhiều dòng, nhiều đoạn hay khổ thơ của văn xuôi hoặc thơ.

Các ẩn dụ mở rộng được xây dựng dựa trên phép ẩn dụ đơn giản với ngôn ngữ tượng hình và các so sánh mô tả, đa dạng hơn.

Ví dụ trong tác phẩm Romeo và Juliet của William Shakespeare. Shakespeare đã mô tả “Juliet is the sun” (Juliet là mặt trời – Ẩn dụ tiêu chuẩn). Sau đó tiếp tục trong các phần sau ông viết về các phẩm chất của mặt trời và mở rộng thêm chức năng của nó để mô tả Juliet “trỗi dậy, mặt trời công bằng và giết ả hằng nga ghen tị”. (“arise, fair sun, and kill the envious moon”.)

3.4. Dead metaphor (Ẩn dụ chết)

Ẩn dụ chết là một trong những loại ẩn dụ đã chuyển nghĩa theo thời gian do được sử dụng quá nhiều. Chúng đã mất đi ý nghĩa của hình ảnh ban đầu bởi cách sử dụng rộng rãi, lặp đi lặp lại nhiều lần và phổ biến.

Bởi vì ẩn dụ chết có một ý nghĩa thông thường khác với nguyên bản, chúng có thể được hiểu mà không cần biết nội hàm trước đó của chúng. Vì ly do này, một số người cho rằng phép ẩn dụ chết không còn được gọi là phép ẩn dụ nữa.

Ví dụ minh hoạ: wings of plane (cánh của máy bay) không còn giữ được nghĩa ẩn dụ ban đầu so sánh cánh của máy bay với cánh của sinh vật sống như chim mà được dùng như sự mở rộng của từ wing (cánh) sang những đồ vật.

3.5. Creative metaphors or living metaphor (Phép ẩn dụ sáng tạo hoặc phép ẩn dụ sống)

Một phép ẩn dụ sáng tạo là ẩn dụ được tạo theo cách mới và khác nhau và thường thấy trong các tác phẩm văn chương, thơ ca. Phép ẩn dụ này liên tục được tạo ra với góc nhìn và cách nhìn của người viết.

Ví dụ minh hoa: Peace is our fortress. (Hòa bình là pháo đài của chúng tôi.) => Ở đây tác giả so sánh hòa bình là pháp đài, ngụ ý là tác giả tôn trọng hòa bình.

4. Những metaphors thường gặp

4.1. Listening, Speaking

  • Bear the responsibility: có trách nhiệm
  • I was very attached to him: gần gũi
  • She has split up with her boyfriend: chia tay
  • They greeted us warmly: chào đón nồng hậu
  • The future looks very bright: tương lai sáng lạn
  • The news lifted her spirits: cải thiện tâm trạng, tinh thần
  • There’s no point in having these dark thoughts: ý nghĩ ám muội, u ám
  • Crossed her mind: vừa xuất hiện trong tâm trí
Phương pháp Ẩn dụ
Những metaphors thường gặp

Xem thêm:

  • Tổng hợp 11 cuốn từ điển tiếng Anh offline
  • Những cấu trúc tiếng Anh thường dễ gây nhầm lẫn
  • Collocations là gì? Cách học và tài liệu Collocation
  • I see what you mean: tôi hiểu
  • Go down that road again: đi theo vết xe đổ
  • For more information, visit our website: truy cập trang web
  • A cold fish: người lạnh lùng
  • The salt of the earth: người tốt bụng, hiền lành
  • A shoulder to cry on: 1 bờ vai để tựa vào lúc khó khăn
  • Cry my eyes out: khóc hết nước mắt
  • Roll my sleeves up: xắn tay áo bắt đầu làm việc gì đó
  • Cup of tea = favourite
  • An early bird: người hay thức dậy sớm
  • With open arms: luôn chào đón

4.2. Reading

  • Shed the light on: làm sang tỏ
  • In the light of: bởi vì
  • In the shadow of: trong tình huống…
  • On the surface: considering obvious things
  • On the verge of = in the edge of = on the brink of: đang trên bờ vực của…
  • At the dawn of = at the beginning of
  • In a long way = in long term
  • Pave the way for = prepare for sth
  • In the public eye: dưới sự soi mói của công chúng
  • Bounce back: be successful/good/ strong again
  • A meeting of minds: ý tưởng trùng nhau

4.3. Writing

  • This is an area of high unemployment.
  • They had raised their prices to unreasonable levels
  • There was a collapse in the price of oil = decrease
  • A breadwinner: người đi làm kiếm tiền về cho gia đình
  • Explore all avenues: suy xét hết các khả năng
  • A war of words = a running battle: sự tranh cãi về một vấn đề gì đó từ lâu
  • Last but not least: cuối cùng nhưng không kém quan trọng
  • Be bombarded with: “tấn công” tới tấp

Trong bài viết trên, duhoctms.edu.vn đã đưa ra khái niệm phương pháp ẩn dụ – metaphor là gì cũng như cách phân loại phổ biến của phép ẩn dụ (metaphor). Hi vọng bài viết sẽ đem lại những kiến thức bổ ích cho bạn. Chúc các bạn học tập tốt tiếng Anh.

Từ khóa » Ví Dụ Về Phép ẩn Dụ Trong Tiếng Anh