Phương Trình điều Chế Fe(NO3)2(sắt II Nitrat)

Home Đăng nhập Đăng kí Đăng nhập Đăng kí Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Trang chủ Phương trình hóa học Fe(NO3)2 Phương trình điều chế Fe(NO3)2(sắt II nitrat) Tìm kiếm chất hóa học Tìm kiếm phương trình

Chủ đề

Phản ứng nhiệt phân

Phản ứng phân huỷ

Phản ứng trao đổi

0

Lớp 11

Phản ứng oxi-hoá khử

Lớp 10

Lớp 9

Phản ứng thế

Phản ứng hoá hợp

Phản ứng nhiệt nhôm

Lớp 8

Phương trình hóa học vô cơ

Phương trình thi Đại Học

Phản ứng điện phân

Lớp 12

Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)

Phán ứng tách

Phản ứng trung hoà

Phản ứng toả nhiệt

Phản ứng Halogen hoá

Phản ứng clo hoá

Phản ứng thuận nghịch

Phương trình hóa học hữu cơ

Phản ứng đime hóa

Phản ứng cộng

Phản ứng Cracking

Phản ứng Este hóa

Phản ứng tráng gương

Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

2AgNO3 + Fe 2Ag + Fe(NO3)2
rắn rắn kt rắn
trắng xám trắng bạc
AgNO3 + Fe(NO3)2 Ag + Fe(NO3)3
rắn dd kt dd
trắng bạc
2AgNO3 + FeCl2 2AgCl + Fe(NO3)2
rắn dung dịch kt dung dịch
trắng lục nhạt trắng
Ba(NO3)2 + FeSO4 Fe(NO3)2 + BaSO4
rắn dung dịch dung dịch kt
trắng trong suốt trắng
3Cl2 + 6Fe(NO3)2 4Fe(NO3)3 + 2FeCl3
khí rắn dd dd
vàng lục vàng nâu nâu nhạt
Cu + 2Fe(NO3)3 Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
rắn dd dd dd
đỏ xanh lam
Cu(NO3)2 + Fe Cu + Fe(NO3)2
dd rắn rắn dd
xanh lam trắng xám đỏ
Fe + 2Fe(NO3)3 3Fe(NO3)2
rắn rắn rắn
trắng xám
3Fe(NO3)2 + 4HNO3 2H2O + NO + 3Fe(NO3)3
dd dung dịch lỏng khí dd
không màu không màu không màu
Fe(NO3)2 + Na2S FeS + 2NaNO3
rắn rắn rắn rắn
trắng đen trắng
Fe2O3 + 6HNO3 2Fe(NO3)2 + 3H2O
rắn dung dịch rắn lỏng
đỏ không màu không màu
2Al + 3Fe(NO3)2 3Fe + Al(NO3)3
rắn dung dịch rắn dd
trắng xám trắng xanh
Al + 3Fe(NO3)3 3Fe(NO3)2 + Al(NO3)3
rắn dd dd dd
trắng bạc
6Fe(NO3)2 + 9H2SO4 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 10HNO3 + NO
dung dịch dung dịch dd lỏng dung dịch khí
không màu trắng không màu không màu không màu
4Fe + 10HNO3 4Fe(NO3)2 + 3H2O + NH4NO3
rắn dung dịch rắn lỏng khí
trắng xám không màu không màu không màu
2Fe(NO3)2 2FeO + 4NO2 + O2
rắn rắn khí khí
trắng đen nâu đỏ không màu
Fe(NO3)2 + NaOH NaNO3 + Fe(OH)2
rắn lỏng rắn kt
không màu trắng trắng xanh
Cs2S + 2S2Cl2 6Fe(NO3)2 + CCl4
lỏng lỏng rắn lỏng
Không màu Vàng Vàng chanh Không màu
Fe + Pb(NO3)2 Fe(NO3)2 + Pb
4Fe(NO3)2 + 7H2SO4 2Fe2(SO4)3 + 7H2O + SO2
« Previous Next »

Showing 1 to 20 of 32 results

1 2

Chất hóa học

Fe(NO3)2

Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Đọc truyện chữ Nghe truyện audio Công thức nấu ăn Hỏi nhanh

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK

Từ khóa » Fe Cộng Pb(no3)2