Phương Trình điều Chế K2CrO4(Kali Cromat)
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Đăng kí Đăng nhập Đăng kí Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Trang chủ Phương trình hóa học K2CrO4 Phương trình điều chế K2CrO4(Kali cromat) Tìm kiếm chất hóa học Tìm kiếm phương trình
« Previous Next »
Chủ đề
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
H2SO4 | + | 2K2CrO4 | ⟶ | H2O | + | K2Cr2O7 | + | K2SO4 |
HCl | + | 2K2CrO4 | ⟶ | H2O | + | K2Cr2O7 | + | 2KCl |
27Cl2 | + | 64KOH | + | 2CrI3 | ⟶ | 32H2O | + | 54KCl | + | 2K2CrO4 | + | 6KIO4 |
khí | dung dịch | rắn | lỏng | rắn | rắn | rắn | ||||||
vàng | không màu | không màu | trắng |
K2Cr2O7 | + | 2NaOH | ⟶ | H2O | + | Na2CrO4 | + | K2CrO4 |
dung dịch | dung dịch | lỏng | dung dịch | dung dịch | ||||
vàng cam | không màu | vàng | vàng |
2KOH | + | Na2Cr2O7 | ⟶ | H2O | + | Na2CrO4 | + | K2CrO4 |
dung dịch | dung dịch | lỏng | dung dịch | dung dịch | ||||
vàng cam | không màu | vàng | vàng |
BaCl2 | + | K2CrO4 | ⟶ | KCl | + | BaCrO4 |
dung dịch | dung dịch | rắn | dung dịch | |||
trắng | vàng cam | trắng | vàng tươi |
BaCl2 | + | H2O | + | K2Cr2O7 | ⟶ | 2HCl | + | K2CrO4 | + | BaCrO4 |
dung dịch | lỏng | dung dịch | dung dịch | dung dịch | kt | |||||
trắng | không màu | vàng cam | không màu | da cam | vàng tươi |
3KNO3 | + | 4KOH | + | Cr2O3 | ⟶ | 2H2O | + | 3KNO2 | + | 2K2CrO4 |
3Cl2 | + | 16KOH | + | 2CrCl3 | ⟶ | 8H2O | + | 2KCl | + | 2K2CrO4 |
Hg(NO3)2 | + | K2CrO4 | ⟶ | 2KNO3 | + | HgCrO4 |
kt |
K2Cr2O7 | + | 2KOH | ⟶ | H2O | + | 2K2CrO4 |
dung dịch | đậm đặc | lỏng | dung dịch | |||
da cam | không màu | không màu | vàng |
4K2Cr2O7 | ⟶ | 3O2 | + | 2Cr2O3 | + | 4K2CrO4 |
8H2O | + | 8KOH | + | 3Sn(OH)2 | + | 2K2CrO4 | ⟶ | 2K3[Cr(OH)6] | + | 3K2[Sn(OH)6] |
đậm đặc |
2KOH | + | CrO3 | ⟶ | H2O | + | K2CrO4 |
dung dịch pha loãng |
3Cr(OH)2 | + | 4K2FeO4 | ⟶ | 2KOH | + | 3K2CrO4 | + | 4FeO(OH) |
dung dịch pha loãng | kt |
2AgNO3 | + | K2CrO4 | ⟶ | 2KNO3 | + | Ag2CrO4 |
kt |
Ba(OH)2 | + | K2CrO4 | ⟶ | 2KOH | + | BaCrO4 |
kt |
K2CrO4 | + | PbCl2 | ⟶ | 2KCl | + | PbCrO4 |
kt |
PbSO4 | + | K2CrO4 | ⟶ | K2SO4 | + | PbCrO4 |
kt |
Ba(NO3)2 | + | 2K2CrO4 | ⟶ | 2KNO3 | + | BaCrO4 |
kt |
Showing 1 to 20 of 35 results
1 2Chất hóa học
K2CrO4
Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Đọc truyện chữ Nghe truyện audio Công thức nấu ăn Hỏi nhanhLiên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2021 HOCTAPSGK
Từ khóa » điều Chế Cromat
-
TÍNH CHẤT HÓA HỌC, ĐIỀU CHẾ VÀ ỨNG DỤNG HỢP CHẤT CỦA ...
-
Phương Pháp Điều Chế Crom? - Toploigiai
-
Tính Chất Hóa Học Của Muối Cromat Và Dicromat
-
Tính Chất Hóa Học Của Muối Cromat Và Dicromat
-
(PPT) Công Nghệ Sản Xuất Muối Crom | Hương Phạm
-
CẤU TẠO, TÍNH CHẤT HÓA HỌC, ĐIỀU CHẾ VÀ ỨNG DỤNG CỦA ...
-
Muối Cromat, Màu Vàng Chuyển Thành Màu Da Cam, Tính Chất ...
-
Bari Chromat – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bạc Cromat – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lý Thuyết Về Hợp Chất Của Crom Cơ Bản Và Mở Rộng
-
Hợp Chất Crôm (Cr2O3) Là Gì? Tính Chất, Cách điều Chế & ứng Dụng
-
Một Số Hợp Chất Của Crom, Trắc Nghiệm Hóa Học Lớp 12
-
Tính Chất Hoá Học Của Crom (Cr), Crom Oxit Và Hợp ... - HayHocHoi
-
HỢP CHẤT CỦA CROM (VI): 1 Crom (VI) Oxit: