Piste Là Gì, Nghĩa Của Từ Piste | Từ điển Pháp - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Pháp - Việt Tra từ Piste
  • Từ điển Pháp - Việt
Piste

Mục lục

  • 1 Danh từ giống cái
    • 1.1 Dấu chân (con thú), vết, hút
    • 1.2 (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu
    • 1.3 Vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa)
    • 1.4 Đường băng (máy bay)
    • 1.5 Đường mòn
    • 1.6 Băng

Danh từ giống cái

Dấu chân (con thú), vết, hút
Perdre la piste de la bêtelạc dấu chân con thúSuivre la piste du voleurtheo hút tên ăn cắp
(nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu
Être sur la piste d'une étymologiecó hướng tìm ra một từ nguyên
Vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa)
Đường băng (máy bay)
Đường mòn
Băng
Piste sonorebăng âm (ở phim (điện ảnh))

Xem thêm các từ khác

  • Pister

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo hút, theo dõi 1.2 Ngoại động từ 1.3 (dược học) tán (thuốc) Ngoại động từ Theo hút,...
  • Pisteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay theo gái 1.2 Người theo hút, người theo dõi Danh từ giống đực (thân...
  • Pistil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhụy Danh từ giống đực (thực vật học) nhụy
  • Pistillaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pistil pistil
  • Pistis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bèo cái Danh từ giống đực (thực vật học) cây bèo cái
  • Pistole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng pixton (tiền xưa của Tây Ban Nha, ý, Pháp) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giam...
  • Pistolet

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng ngắn 1.2 Ống xì (để sơn) 1.3 Bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn) 1.4 Thước...
  • Pistolet-mitrailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng tiểu liên Danh từ giống đực Súng tiểu liên
  • Pistolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ mã có súng ngắn Danh từ giống đực (sử học) kỵ mã có súng ngắn
  • Piston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) pittông 1.2 (nghĩa bóng) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) 1.3 (nghĩa...
  • Pistonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) 1.2 (nghĩa rộng) sự đút lót Danh...
  • Pistonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) gửi gắm, che chở 1.2 (nghĩa rộng) đút lót Ngoại động từ (thân mật) gửi gắm,...
  • Pistou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) 1.2 Đĩa rau luộc Danh từ giống đực (tiếng địa phương) Đĩa rau...
  • Pistrinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cối xay (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cối xay (cổ La Mã)
  • Pisum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu Hà Lan Danh từ giống đực (thực vật học) đậu Hà Lan
  • Pitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khẩu phần thầy tu 1.2 (nghĩa xấu) đồ ăn hàng ngày Danh từ giống cái...
  • Pitancerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng chia khẩu phần (trong tu viện) 1.2 Việc chia khẩu phần Danh từ giống...
  • Pitancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chia khẩu phần (trong tu viện) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Pitchoun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bé nhỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng địa phương) người bé nhỏ Tính từ...
  • Pitchpin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ thông đỏ Danh từ giống đực Gỗ thông đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Tueanh Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!

    Chi tiết

    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » đường Piste Là Gì