Piste Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ piste tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ piste | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
piste tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ piste trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piste tiếng Pháp nghĩa là gì.
piste danh từ giống cái dấu chân (con thú), vết, hútPerdre la piste de la bête+ lạc dấu chân con thúSuivre la piste du voleur+ theo hút tên ăn cắp (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứuÊtre sur la piste d′une étymologie+ có hướng tìm ra một từ nguyên vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa) đường băng (máy bay) đường mòn băngPiste sonore+ băng âm (ở phim (điện ảnh))Xem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của piste trong tiếng Pháp
piste. danh từ giống cái. dấu chân (con thú), vết, hút. Perdre la piste de la bête+ lạc dấu chân con thú. Suivre la piste du voleur+ theo hút tên ăn cắp. (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu. Être sur la piste d′une étymologie+ có hướng tìm ra một từ nguyên. vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa). đường băng (máy bay). đường mòn. băng. Piste sonore+ băng âm (ở phim (điện ảnh)).
Đây là cách dùng piste tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piste tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới piste
- mastite tiếng Pháp là gì?
- centavo tiếng Pháp là gì?
- arborer tiếng Pháp là gì?
- abondance tiếng Pháp là gì?
- bâtarde tiếng Pháp là gì?
- embryopathie tiếng Pháp là gì?
- ivoire tiếng Pháp là gì?
- radioélectrique tiếng Pháp là gì?
- spéculer tiếng Pháp là gì?
- agenda tiếng Pháp là gì?
- désétamer tiếng Pháp là gì?
- se cantonner tiếng Pháp là gì?
- perpétration tiếng Pháp là gì?
- mercuriel tiếng Pháp là gì?
- épiglotte tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » đường Piste Là Gì
-
Tìm Hiểu Ngay Đường Pitch Là Gì Cùng Những Thầm Lặng “Bên Lề”
-
Đường Piste Là Gì
-
Đường Pitch Là Gì? Nhưng Câu Chuyện Trong Và Ngoài đường Pitch
-
Đường Pitch Là Gì? Ý Nghĩa Của Thuật Ngữ Này Trong Bóng đá
-
Đường Pitch Là Gì? Những Lặng Thầm Phía Sau Vạch Kẻ Trắng
-
Piste Là Gì, Nghĩa Của Từ Piste | Từ điển Pháp - Việt
-
Đường Piste Sân Mỹ Đình Xuống Cấp Trầm Trọng - Báo Thanh Niên
-
Piste - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bóng đá đích Thực Nằm ở… Ngoài đường Piste - Thể Thao & Văn Hóa
-
Ý Nghĩa Của Piste Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bóng đá… "đường Piste"! | BÁO QUẢNG NAM ONLINE
-
"piste" Là Gì? Nghĩa Của Từ Piste Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
"piste" Là Gì? Nghĩa Của Từ Piste Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt