Print Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "print" thành Tiếng Việt

in, chư in, bản in là các bản dịch hàng đầu của "print" thành Tiếng Việt.

print adjective verb noun ngữ pháp

(uncountable) Books and other material created by printing presses, considered collectively or as a medium. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • in

    verb

    to produce a copy of a text or image on a surface, especially by machine [..]

    When was printing invented?

    Việc in ấn ra đời khi nào?

    en.wiktionary.org
  • chư in

    verb

    to produce a copy of a text or image on a surface, especially by machine [..]

    en.wiktionary.org
  • bản in

    They can't pick their print out of a lineup.

    Họ không thể chọn đúng bản in của mình từ một chuỗi các bức.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • dấu
    • chữ in
    • in hoa
    • in ấn
    • vết
    • bản
    • rửa
    • khắc
    • báo viết
    • bằng vải hoa in
    • dấu in
    • giấy in báo
    • in dấu
    • in vết
    • in xuất bản
    • sự in ra
    • tài liệu in
    • tờ báo tạp chí
    • viết vào sách
    • vải hoa in
    • đăng báo
    • ảnh chụp in ra
    • ảnh in
    • ấn loát
    • ấn
    • dấu vết
    • rửa ảnh
    • xuất bản
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " print " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Print + Thêm bản dịch Thêm

"Print" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Print trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "print"

print print print print Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "print" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Print