Print - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
print nội động từ
- Viết (chữ) theo lối chữ in.
Chia động từ
Bảng chia động từ của print| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to print | |||||
| Phân từ hiện tại | printing | |||||
| Phân từ quá khứ | printed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | print hoặc printest¹ | prints hoặc printeth¹ | ||||
| Quá khứ | printed | printed hoặc printedst¹ | printed | printed | printed | printed |
| Tương lai | will/shall²print | will/shallprint hoặc wilt/shalt¹print | will/shallprint | will/shallprint | will/shallprint | will/shallprint |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | print hoặc printest¹ | |||||
| Quá khứ | printed | printed | printed | printed | printed | printed |
| Tương lai | weretoprint hoặc shouldprint | weretoprint hoặc shouldprint | weretoprint hoặc shouldprint | weretoprint hoặc shouldprint | weretoprint hoặc shouldprint | weretoprint hoặc shouldprint |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | — | let’s print | — | ||
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Print
-
PRINT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Print - Forvo
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Print Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Printed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Print Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Print Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Print - Illustration Of Education Concept - Phát Âm Hay
-
PRINT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
To Rush Into Print
-
"print" Là Gì? Nghĩa Của Từ Print Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Print-cloth Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Print Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Print Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Print Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Print Là Gì - Nghĩa Của Từ Print Unit Trong Tiếng Việt - Thienmaonline