Printed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ printed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm printed tiếng Anh printed (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ printed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

printed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ printed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ printed tiếng Anh nghĩa là gì.

print /print/* danh từ- chữ in=in large print+ in chữ lớn- sự in ra=the book is not in print yet+ quyển sách chưa in=the book is still in print+ quyển sách vẫn còn in để bán- dấu in; vết; dấu- ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra- vải hoa in* định ngữ- bằng vải hoa in=print dress+ áo bằng vải hoa in- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí- giấy in báo ((cũng) newsprint)!to rush into print- ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn* ngoại động từ- in xuất bản, đăng báo, viết vào sách- in, in dấu, in vết (lên vật gì)- rửa, in (ảnh)- viết (chữ) theo lối chữ in- in hoa (vải)- in, khắc (vào tâm trí)print- in // sự in

Thuật ngữ liên quan tới printed

  • biophysically tiếng Anh là gì?
  • lesser tiếng Anh là gì?
  • circumstantially tiếng Anh là gì?
  • combatant tiếng Anh là gì?
  • impressibility tiếng Anh là gì?
  • noblewoman tiếng Anh là gì?
  • Axiom of tiếng Anh là gì?
  • grippiest tiếng Anh là gì?
  • headwork tiếng Anh là gì?
  • bravest tiếng Anh là gì?
  • perversity tiếng Anh là gì?
  • vinegar tiếng Anh là gì?
  • jesus tiếng Anh là gì?
  • rheometer tiếng Anh là gì?
  • naturist tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của printed trong tiếng Anh

printed có nghĩa là: print /print/* danh từ- chữ in=in large print+ in chữ lớn- sự in ra=the book is not in print yet+ quyển sách chưa in=the book is still in print+ quyển sách vẫn còn in để bán- dấu in; vết; dấu- ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra- vải hoa in* định ngữ- bằng vải hoa in=print dress+ áo bằng vải hoa in- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí- giấy in báo ((cũng) newsprint)!to rush into print- ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn* ngoại động từ- in xuất bản, đăng báo, viết vào sách- in, in dấu, in vết (lên vật gì)- rửa, in (ảnh)- viết (chữ) theo lối chữ in- in hoa (vải)- in, khắc (vào tâm trí)print- in // sự in

Đây là cách dùng printed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ printed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

print /print/* danh từ- chữ in=in large print+ in chữ lớn- sự in ra=the book is not in print yet+ quyển sách chưa in=the book is still in print+ quyển sách vẫn còn in để bán- dấu in tiếng Anh là gì? vết tiếng Anh là gì? dấu- ảnh in (ở bản khắc ra) tiếng Anh là gì? ảnh chụp in ra- vải hoa in* định ngữ- bằng vải hoa in=print dress+ áo bằng vải hoa in- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tài liệu in tiếng Anh là gì? tờ báo tạp chí- giấy in báo ((cũng) newsprint)!to rush into print- ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn* ngoại động từ- in xuất bản tiếng Anh là gì? đăng báo tiếng Anh là gì? viết vào sách- in tiếng Anh là gì? in dấu tiếng Anh là gì? in vết (lên vật gì)- rửa tiếng Anh là gì? in (ảnh)- viết (chữ) theo lối chữ in- in hoa (vải)- in tiếng Anh là gì? khắc (vào tâm trí)print- in // sự in

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Print