Privacy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɑɪ.və.si/
Danh từ
privacy /ˈprɑɪ.və.si/
- Sự riêng tư.
- Sự xa lánh, sự cách biệt. to live in privacy — sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
- Sự bí mật, sự kín đáo. to secure privacy — đảm bảo bí mật
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “privacy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Của Privacy
-
PRIVACY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Privacy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Privacy - Tiếng Anh - Forvo
-
PRIVACY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt - YouTube
-
Privacy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
"privacy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Privacy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Privacy Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Trọng Âm Và Ngữ Điệu - Bí Quyết Để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên, Lôi ...
-
Privacy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TOP 7 Website Tra Phiên âm Tiếng Anh Cực Chuẩn - GOGA
-
10 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÓ 2 CÁCH... - Anh Ngữ Bluemoon
-
Ý Nghĩa Và Cách Phát âm Của 个 - HSK Academy