Procrastination | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: procrastination Best translation match:
English Vietnamese
procrastination * danh từ - sự trì hoãn; sự chần chừ
Probably related with:
English Vietnamese
procrastination chần chừ ; có tính chần chừ ;
procrastination chần chừ ; có tính chần chừ ;
May be synonymous with:
English English
procrastination; cunctation; shillyshally the act of procrastinating; putting off or delaying or defering an action to a later time
procrastination; dilatoriness slowness as a consequence of not getting around to it
May related with:
English Vietnamese
procrastinate * nội động từ - trì hoãn, để chậm lại; chần chừ * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)
procrastinating * tính từ - trì hoãn; chần chừ
procrastination * danh từ - sự trì hoãn; sự chần chừ
procrastinative * tính từ - trì hoãn; chần chừ
procrastinator * danh từ - người trì hoãn; người hay chần chừ
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Trì Hoãn Công Việc Tiếng Anh Là Gì