Sự Trì Hoãn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự trì hoãn" thành Tiếng Anh
deferment, delay, cunctation là các bản dịch hàng đầu của "sự trì hoãn" thành Tiếng Anh.
sự trì hoãn + Thêm bản dịch Thêm sự trì hoãnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
deferment
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
delay
nounThực tế mà nói ướp xác chỉ là sự trì hoãn điều không thể tránh được.
From a realistic point of view, embalming is merely delaying the inevitable.
GlosbeMT_RnD -
cunctation
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- deferral
- procrastination
- temporization
- postponement
- respite
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự trì hoãn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự trì hoãn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trì Hoãn Công Việc Tiếng Anh Là Gì
-
TRÌ HOÃN VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trì Hoãn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"Trì Hoãn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phân Biệt Delay, Defer, Postpone & Cancel
-
Đặt Câu Với Từ "trì Hoãn"
-
Procrastination | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
250 Mẫu Câu Tiếng Anh Hay Để Thoát Trì Hoãn - FuSuSu
-
Procrastination Là Gì? Thói Quen Trì Hoãn ảnh Hưởng Sức Khoẻ Thế ...
-
Loại Bỏ Thói Trì Hoãn | Talent Community - CareerBuilder
-
Trì Hoãn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Làm Thế Nào để Ngăn Chặn Sự Trì Hoãn Và Hoàn Thành Công Việc?
-
Dàn ý Chi Tiết Suy Nghĩ Về Tác Hại Của Thói Quen Trì Hoãn Công Việc?
-
12 Mẹo Thay Đổi Thói Quen Trì Hoãn Khi Làm Việc Tại Nhà - Glints