Trì Hoãn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
delay, defer, procrastinate là các bản dịch hàng đầu của "trì hoãn" thành Tiếng Anh.
trì hoãn + Thêm bản dịch Thêm trì hoãnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
delay
verbput off until a later time
Và người dân thì thầm rằng nhà vua trì hoãn đàm phán.
And yet people whisper that the King delays negotiation.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
defer
verbTôi trì hoãn thêm một năm nữa, nhưng vẫn có ước muốn đi phục vụ truyền giáo.
I deferred for another year, but the desire to serve a mission never left me.
GlosbeMT_RnD -
procrastinate
verbBây giờ, các bạn đều cảm thấy quen thuộc với một bộ não trì hoãn.
Now, you are all intimately familiar with the mind of a procrastinator.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cunctative
- dilatory
- fabian
- procrastinating
- procrastinative
- procrastinatory
- stall
- temporise
- temporize
- to delay
- to put off
- call off
- delay, cancel, hold off, call off, put off
- detain
- put back
- put off
- suspend
- tarpitting
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trì hoãn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Trì hoãn + Thêm bản dịch Thêm Trì hoãnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
procrastination
nounpractice of putting something off for lack of will to do it
Bây giờ, các bạn đều cảm thấy quen thuộc với một bộ não trì hoãn.
Now, you are all intimately familiar with the mind of a procrastinator.
wikidata
Bản dịch "trì hoãn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trì Hoãn Công Việc Tiếng Anh Là Gì
-
TRÌ HOÃN VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Trì Hoãn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"Trì Hoãn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phân Biệt Delay, Defer, Postpone & Cancel
-
Đặt Câu Với Từ "trì Hoãn"
-
Procrastination | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
250 Mẫu Câu Tiếng Anh Hay Để Thoát Trì Hoãn - FuSuSu
-
Procrastination Là Gì? Thói Quen Trì Hoãn ảnh Hưởng Sức Khoẻ Thế ...
-
Loại Bỏ Thói Trì Hoãn | Talent Community - CareerBuilder
-
Trì Hoãn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Làm Thế Nào để Ngăn Chặn Sự Trì Hoãn Và Hoàn Thành Công Việc?
-
Dàn ý Chi Tiết Suy Nghĩ Về Tác Hại Của Thói Quen Trì Hoãn Công Việc?
-
12 Mẹo Thay Đổi Thói Quen Trì Hoãn Khi Làm Việc Tại Nhà - Glints