Psychologist - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒist/
Hoa Kỳ | [ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒist] |
Danh từ
[sửa]psychologist (số nhiều psychologists) /ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒist/
- Nhà tâm lý học.
Tham khảo
[sửa]- "psychologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Trọng âm Từ Psychology
-
Psychology - Wiktionary Tiếng Việt
-
PSYCHOLOGY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PSYCHOLOGIST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Psychology Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'psychology' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "psychology" - Là Gì?
-
Psychology Là Gì, Nghĩa Của Từ Psychology | Từ điển Anh - Việt
-
Easy English - Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh: 1.... | Facebook
-
Bản Sao Của CHUYÊN ĐỀ 25- TRỌNG ÂM TỪ 3 ÂM TIẾT - Scribd
-
THE PSYCHOLOGY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
PSYCHOLOGY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Psychology Today
-
Ngành Psychology Tại UK Có Gì Thú Vị? - MAAS Assignment Service