THE PSYCHOLOGY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THE PSYCHOLOGY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə sai'kɒlədʒi]Danh từthe psychology [ðə sai'kɒlədʒi] tâm lýpsychologicalpsychologysentimentmentalitypsychementalpsychomotorpsychicpsychologistpsychosocialpsychology
Ví dụ về việc sử dụng The psychology trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
social psychologytâm lý xã hộisocial psychologypsychology professorgiáo sư tâm lý họchuman psychologytâm lý con ngườipsychology todaypsychology todaytâm lý học ngày naytâm lý học hôm naycolor psychologytâm lý màu sắcpsychology and psychiatrytâm lý học và tâm thần họcpositive psychologytâm lý học tích cựcpositive psychologyclinical psychologytâm lý học lâm sàngtrading psychologytâm lý giao dịchmodern psychologytâm lý học hiện đạicognitive psychologytâm lý học nhận thứcmarket psychologytâm lý thị trườngeducational psychologytâm lý giáo dụcdepartment of psychologykhoa tâm lý họcbộ phận tâm lýhealth psychologytâm lý học sức khỏeforensic psychologyforensic tâm lýchild psychologytâm lý trẻ empsychology programchương trình tâm lý họcevolutionary psychologytâm lý học tiến hóaThe psychology trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - psychologie
- Người đan mạch - psykologi
- Thụy điển - psykologi
- Na uy - psykologi
- Hà lan - de psychologie
- Hàn quốc - 심리학
- Tiếng nhật - 心理学
- Tiếng slovenian - psihologija
- Tiếng do thái - הפסיכולוגיה
- Người hy lạp - η ψυχολογία
- Người serbian - психологија
- Tiếng slovak - psychológia
- Người ăn chay trường - психология
- Tiếng rumani - psihologie
- Tiếng tagalog - sikolohiya
- Tiếng bengali - মনোবিজ্ঞান
- Tiếng mã lai - psikologi
- Thổ nhĩ kỳ - psikoloji
- Tiếng hindi - मनोविज्ञान
- Đánh bóng - psychologii
- Bồ đào nha - psychology
- Tiếng phần lan - psykologia
- Tiếng croatia - psihologija
- Séc - psychologie
- Tiếng nga - психология
- Kazakhstan - психологиясы
- Thái - จิตวิทยา
Từng chữ dịch
psychologytâm lýlý họcpsychologydanh từpsychology the psychologiststhe psychology of colorTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the psychology English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trọng âm Từ Psychology
-
Psychology - Wiktionary Tiếng Việt
-
Psychologist - Wiktionary Tiếng Việt
-
PSYCHOLOGY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PSYCHOLOGIST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Psychology Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'psychology' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "psychology" - Là Gì?
-
Psychology Là Gì, Nghĩa Của Từ Psychology | Từ điển Anh - Việt
-
Easy English - Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh: 1.... | Facebook
-
Bản Sao Của CHUYÊN ĐỀ 25- TRỌNG ÂM TỪ 3 ÂM TIẾT - Scribd
-
PSYCHOLOGY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Psychology Today
-
Ngành Psychology Tại UK Có Gì Thú Vị? - MAAS Assignment Service