Từ điển Anh Việt "psychology" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"psychology" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

psychology

psychology /sai'kɔlədʤi/
  • danh từ
    • tâm lý
    • tâm lý học
    • khái luận về tâm lý; hệ tâm lý
Lĩnh vực: y học
tâm lý học
  • analytic psychology: tâm lý học phân tích
  • architectural psychology: tâm lý học kiến trúc
  • child psychology: tâm lý học trẻ em
  • comparative psychology: tâm lý học so sánh
  • criminal psychology: tâm lý học tội phạm
  • experimental psychology: tâm lý học thực nghiệm
  • occupational psychology: tâm lý học nghề nghiệp
  • physiologic psychology: tâm lý học sinh lý
  • vocational psychology: tâm lý học hướng nghiệp
  • Lĩnh vực: xây dựng
    tâm thần học
    tâm lý học
  • commercial psychology: tâm lý học thương mại
  • consumer psychology: tâm lý học người tiêu dùng
  • economic psychology: tâm lý học kinh tế
  • industrial psychology: tâm lý học công nghiệp
  • industrial psychology: tâm lý học nghề nghiệp
  • occupational psychology: tâm lý học nghề nghiệp
  • psychology of selling: tâm lý học bán hàng
  • Xem thêm: psychological science

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    psychology

    Từ điển Collocation

    psychology noun

    1 study of the mind/the way people behave

    PSYCHOLOGY + NOUN clinical, professional | academic, experimental | applied | cognitive, developmental, educational, social | child More information about SUBJECT SUBJECT:

    of study do, read, study ~ do ~ is more commonly used with school subjects (but may also be used with university subjects): She did maths, physics and chemistry at school.

    study ~ is used with both school and university subjects: He studied German at school. She went on to study mathematics at university.

    read ~is only used with university subjects and is quite formal: She was educated privately and at Pembroke College, where she read classics.

    lecture in, teach ~ He taught music at a school in Edinburgh.

    Other verbs used with subject can also be used with particular subjects of study: Half the students take geography at A level. We offer accounting as a subsidiary course.

    ~ degree, a degree/diploma in ~ a law degree a higher diploma in fine art

    ~ class, course, lecture, lesson The genetics lectures are on a different campus.

    ~ department, a/the department of ~ All enquiries should be made to the Department of Architecture.

    ~ graduate, student, undergraduate Some architecture graduates gain further qualifications in specialist fields.

    ~ lecturer, teacher, tutor He's an English teacher at Highland Road School.

    ~ professor, (a) professor of ~ She's professor of linguistics at the University of Wales.

    the study of ~ The study of philosophy helps you to think critically.

    in ~ He got As in history and art.

    2 type of mind that a person/group has

    ADJ. individual, own The answers we give will reflect our own psychology. | crowd, group Watching the shoppers at the sales gave her a first-hand insight into crowd psychology. | human

    Từ điển WordNet

      n.

    • the science of mental life; psychological science

    English Synonym and Antonym Dictionary

    psychologiessyn.: psychological science

    Từ khóa » Trọng âm Từ Psychology