Put - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Put
Email
| Cách chia động từ put rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ put ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: PUT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to put | putting | put |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | put | put | puts | put | put | put |
| Hiện tại tiếp diễn | am putting | are putting | is putting | are putting | are putting | are putting |
| Quá khứ đơn | put | put | put | put | put | put |
| Quá khứ tiếp diễn | was putting | were putting | was putting | were putting | were putting | were putting |
| Hiện tại hoàn thành | have put | have put | has put | have put | have put | have put |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been putting | have been putting | has been putting | have been putting | have been putting | have been putting |
| Quá khứ hoàn thành | had put | had put | had put | had put | had put | had put |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been putting | had been putting | had been putting | had been putting | had been putting | had been putting |
| Tương Lai | will put | will put | will put | will put | will put | will put |
| TL Tiếp Diễn | will be putting | will be putting | will be putting | will be putting | will be putting | will be putting |
| Tương Lai hoàn thành | will have put | will have put | will have put | will have put | will have put | will have put |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been putting | will have been putting | will have been putting | will have been putting | will have been putting | will have been putting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would put | would put | would put | would put | would put | would put |
| Conditional Perfect | would have put | would have put | would have put | would have put | would have put | would have put |
| Conditional Present Progressive | would be putting | would be putting | would be putting | would be putting | would be putting | would be putting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been putting | would have been putting | would have been putting | would have been putting | would have been putting | would have been putting |
| Present Subjunctive | put | put | put | put | put | put |
| Past Subjunctive | put | put | put | put | put | put |
| Past Perfect Subjunctive | had put | had put | had put | had put | had put | had put |
| Imperative | put | Let′s put | put | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Put
-
Động Từ Put được Chia Làm 4 Dạng Sau đây. ... Cách Chia động Từ Put Theo Dạng.
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Put - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) PUT
-
Cụm động Từ Với "PUT" - TFlat
-
Động Từ Bất Qui Tắc Put Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Put Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chia động Từ "to Put" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Put Là Gì? - .vn
-
21 Phrasal Verbs With PUT - 21 Cụm động Từ Với PUT - WOW English
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Với PUT - Phrasal Verb - Tài Liệu 24h
-
Put - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Phrasal Verbs With Put Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp 10 Phrasal Verb Put Thường Gặp Nhất Trong Tiếng Anh
-
Cụm động Từ đi Với PUT Put Off... - Jaxtina English Center | Facebook