Quả Đất - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Quả Đất

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ ɗət˧˥kwaː˧˩˨ ɗə̰k˩˧waː˨˩˦ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˩ ɗət˩˩kwa̰ːʔ˧˩ ɗə̰t˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Quả Đất, Quả đất

  1. (Khẩu ngữ) Như Trái Đất, hành tinh trong Hệ Mặt Trời nơi có cuộc sống của loài người.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Địa Cầu
  • Trái Đất

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: the Earth
  • Tiếng Trung Quốc: 地球

Tham khảo

[sửa]
  • "Quả Đất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Quả_Đất&oldid=2163975” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ riêng
  • Danh từ riêng tiếng Việt

Từ khóa » đất Có Nghĩa Là Gì