Quá Khứ Hoàn Thành Build
Có thể bạn quan tâm
EN DE Learniv.com > vn > động từ bất quy tắc tiếng anh > build > Quá khứ hoàn thành 1 2 3 4 5 Quá khứ hoàn thành build Dịch: xây, xây dựng Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc build
Quá khứ hoàn thành
I had builtQuá khứ hoàn thành (Past perfect)
I had built you had built he/she/it had built we had built you had built they had builtInfinitive
buildNhững lần khác, động từ build
| Hiện tại(Present) "build" | I | build |
| Thì hiện tại tiếp diễn(Present Continuous) "build" | I | am building |
| Quá khứ đơn(Simple past) "build" | I | built |
| Quá khứ tiếp diễn(Past Continuous) "build" | I | was building |
| Hiện tại hoàn thành(Present perfect) "build" | I | have built |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present perfect continuous) "build" | I | have been building |
| Quá khứ hoàn thành(Past perfect) "build" | I | had built |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn(Past perfect continuous) "build" | I | had been building |
| Tương lai(Future) "build" | I | will build |
| Tương lai tiếp diễn(Future continuous) "build" | I | will be building |
| Hoàn hảo tương lai(Future perfect) "build" | I | will have built |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục(Future perfect continuous) "build" | I | will have been building |
động từ bất quy tắc
Từ khóa » Thì Quá Khứ Hoàn Thành Của Từ Build
-
Cùng Tìm Hiểu Trong Bài Chia Sẻ Của Monkey Nhé! ... V1, V2, V3 Của Build Trong Bảng động Từ Bất Quy Tắc.
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BUILD
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - .vn
-
Build - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Build - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Build - Leerit
-
Quá Khứ Của Build - Động Từ Bất Qui Tắc Build Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Động Từ Bất Qui Tắc Build Trong Tiếng Anh
-
Top 18 Build Quá Khứ Hoàn Thành Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense) - Công Thức, Dấu Hiệu ...
-
Giúp Mình Tiếng Anh. Mình Cần Gấp? - Narkive
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia